Lời giải bài tập thực hành toán 4: Triệu và lớp triệu


1. 

1 triệu; 2 triệu; 3 triệu; 4 triệu; 5 triệu; 6 triệu; 7 triệu; 8 triệu; 9 triệu; 10 triệu.

2. 

1 chục triệu

10 000 000

5 chục triệu

50 000 000

9 chục triệu

90 000 000

2 chục triệu

20 000 000

6 chục triệu

60 000 000

1 trăm triệu

100 000 000

3 chục triệu

30 000 000

7 chục triệu

70 000 000

2 trăm triệu

200 000 000

4 chục triệu

40 000 000

8 chục triệu

80 000 000

3 trăm triệu

300 000 000

3.

Số Viết sốSố các chữ sốSố chữ số 0
Năm mươi nghìn 50 000
Bảy triệu7 000 000 
Ba mươi sáu triệu 36 000 0008
Chín trăm triệu900 000 000

4. Nối:

9 000 000Chín triệu
280 000 000Hai trăm tám mươi triệu
15 000 000Mười lăm triệu
372 000 000 Bảy trăm bảy mươi hai triệu

Bình luận

Giải bài tập những môn khác