Lời giải bài tập thực hành toán 4: Triệu và lớp triệu (tiếp theo)
1.
2.
Số | Đọc số |
7312836 | bảy triệu ba trăm mười hai nghìn tám trăm ba mươi sáu |
57602511 | năm mươi bảy triệu sáu trăm linh hai nghìn năm trăm mười một |
351 600 307 | ba trăm năm mươi mốt triệu sáu trăm nghìn ba trăm linh bảy |
900370200 | chín trăm triệu ba trăm bảy mươi nghìn hai trăm |
400 070 192 | bốn trăm triệu không trăm bảy mươi nghìn một trăm chín mươi hai |
3.
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn viết là: 10 250 214
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám viết là: 253 564 888
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm viết là: 400 036 105
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt viết là: 700 000 231
4.
a) Số trường trung học cơ sở là: 9873
b) Số học sinh tiểu học là: 8 350 191
c) Số giáo viên trung học phổ thông là: 98 714
5.
Đán án đúng: A. C. 1 000 000
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận