Lời giải bài tập thực hành toán 4: Luyện tập trang 12


1.

Viết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số
653267653267sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy
425 301425301bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một 
728 3097bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín
4257364bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu 

2. 

SốĐọc sốChữ số 5 thuộc hàng
2453hai nghìn bốn trăm năm mươi bachục
65243sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi bachục nghìn 
762543bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba trăm 
53620năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi chục nghìn 

3.

a) Bốn nghìn ba trăm viết là: 4300

b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu viết là: 24316

c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một viết là: 24301

4.

a) 300 000; 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000

b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000

c) 399 000; 399 100; 399 200; 399 300; 399 400; 399 500

d) 399 940;  399 950; 399 960; 399 970; 399 980; 399 990


Bình luận

Giải bài tập những môn khác