Lời giải bài tập thực hành toán 4: Các số có sáu chữ số


1. 

b) Viết số: 523 453

Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.

2.

Viết sốTrăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số
425 671425671bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt
369 81536ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 
579623579623năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba
786 6127bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai

3. Nối:

769 315bảy trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm mười lăm
106 315một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
106 827một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy

4.

a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm viết là: 63 115

b) Bảy trăm hai mươi ba nhìn chín trăm ba mươi sáu viết là: 723 936

c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba viết là: 943 103

5. 

Đáp án đúng: B. 30 025


Bình luận

Giải bài tập những môn khác