Lời giải bài tập thực hành toán 2: Các số có ba chữ số
1.
Bốn trăm năm mươi | 450 |
Ba trăm mười lăm | 315 |
Ba trăm mười một | 311 |
Năm trăm hai mươi mốt | 521 |
Ba trăm hai mươi hai | 322 |
2.
Đọc số | Viết số |
Tám trăm hai mươi Chín trăm mười một Chín trăm chín mươi mốt Sáu trăm bảy mươi ba Sái trăm bay mươi lăm Bảy trăm linh năm Tám trăm Năm trăm sáu mươi Bốn trăm hai mươi bảy Hai trăm ba mươi mốt Ba trăm hai mươi Chín trăm linh một Năm trăm bảy mươi lăm Tám trăm chín mươi mốt | 820 911 991 673 675 705 800 560 427 237 321 901 575 891 |
3.
b) 310
c) 205
d) 110
e) 123
4.
108, 180, 810, 801
Xem toàn bộ: Giải bài tập thực hành toán 2: Các số có ba chữ số
Bình luận