Hãy xác định chất bị khử, chất bị oxi hóa trong các phản ứng hóa học dưới đây. a) 2HNO3 + 3H3AsO3 → 2NO + 3H3AsO4 + H2O b) NaI + 3HOCl → NaIO3 + 3HCl c) 2KMnO4 + 5H2C2O4 + 3H2SO4 → 10CO2 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O d) 6H2SO4 + 2Al → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
13.14. Hãy xác định chất bị khử, chất bị oxi hóa trong các phản ứng hóa học dưới đây.
a) 2HNO3 + 3H3AsO3 → 2NO + 3H3AsO4 + H2O
b) NaI + 3HOCl → NaIO3 + 3HCl
c) 2KMnO4 + 5H2C2O4 + 3H2SO4 → 10CO2 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
d) 6H2SO4 + 2Al → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
a)
Số oxi hoá của As tăng từ +3 đến +5
Số oxi hoá của N giảm từ +5 đến +2
Chất bị oxi hóa: H3AsO3; chất bị khử: HNO3.
b)
Số oxi hoá của I tăng từ -1 đến +5
Số oxi hoá của Cl giảm từ +1 đến -1
Chất bị oxi hóa: NaI; chất bị khử: HOCl
c)
Số oxi hoá của C tăng từ +3 đến +4
Số oxi hoá của Mn giảm từ +7 đến +2
Chất bị oxi hóa: H2C2O4; chất bị khử: KMnO4.
d)
Số oxi hoá của Al tăng từ 0 đến +3
Số oxi hoá của S giảm từ +6 đến +4
Chất bị oxi hóa: Al; chất bị khử: H2SO4.
Từ khóa tìm kiếm Google: Giải sách bài tập hóa học 10 Cánh diều, giải SBT hóa học 10 CD, giải SBT hóa học 10 Cánh diều bài 13 Phản ứng oxi hóa – khử
Bình luận