Giải bài tập cuối tuần Tiếng anh 4: Kiểm tra giữa kì học kì II
Exercise 1
1. v | 2. x | 3. x | 4. v | 5. v |
Exercise 2
2. field | 2. businessman | |
3. lemonade | 4. Chrisrmas | 5. freo |
Exercise 3
1. What does your teacher look like, Jim?
E. Oh, she's lime
2. Would you like some more beer, Sir?
C. Yes, please.
3. What does she do?
A. She's a nurse
4. What time is it now, Mum?
D. It's eight fifteen
5. What time do you have dinner?
B. At 6 o'clock.
Exercise 4
1. What does | 2. sproty | 3. favourite food |
4. Yes, please | 5. does |
Exercise 5
1. Children's Day | 2. farmer | |
3. fireworlk displays | 4. zoo | 5. eight o'hok |
Exercise 6
1. c. mlik | 2. b. hisplital | |
3. b. healthy | 4. a. flower | 5. a. go |
Exercise 7
1. a 2. b
Ann | Grandfather (Hung) | |
1. What's he (she) like? | nice, rather small and thin, kind and friendly | healthy, sporty, cheerful and funny |
2. Her/ his favourtie food and drink | beef, chicken and orange juice | bread, coffee and lemonade |
3. Time he/ she gets up | 6:15 | 6:00 |
4. Activity to do with me | skipping rope | fishing |
Exercise 8
Answers vary
Giải những bài tập khác
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 KNTT
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 1 KNTT
Giải tiếng việt 4 tập 2 KNTT
Giải toán 4 KNTT
Giải toán 4 tập 1 KNTT
Giải toán 4 tập 2 KNTT
Giải đạo đức 4 KNTT
Giải lịch sử và địa lí 4 KNTT
Giải khoa học 4 KNTT
Giải công nghệ 4 KNTT
Giải tin học 4 KNTT
Giải âm nhạc 4 KNTT
Giải mĩ thuật 4 KNTT
Giải HĐTN 4 KNTT
Giải sgk lớp 4 CTST
Giải tiếng việt 4 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 1 CTST
Giải tiếng việt 4 tập 2 CTST
Tuyển tập văn mẫu lớp 4 CTST
Giải toán 4 CTST
Giải toán 4 tập 1 CTST
Giải toán 4 tập 2 CTST
Giải đạo đức 4 CTST
Giải khoa học 4 CTST
Giải lịch sử và địa lí 4 CTST
Giải công nghệ 4 CTST
Giải tin học 4 CTST
Giải âm nhạc 4 CTST
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 1
Giải mĩ thuật 4 CTST bản 2
Giải HĐTN 4 CTST bản 1
Giải HĐTN 4 CTST bản 2
Bình luận