Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ in đậm ở bài tập 1.

Câu 2: Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ in đậm ở bài tập 1.


- Từ đồng nghĩa với mong đợi là trông mong, ngóng trông

- Từ đồng nghĩa với giỡn đùa là đùa giỡn, vui đùa

- Từ đồng nghĩa với trống là trống rỗng, trống trơn

- Từ đồng nghĩa với xa xôi là xa xăm, xa cách

- Từ đồng nghĩa với êm đềm là tĩnh lặng, yên bình


Bình luận

Giải bài tập những môn khác