Giải chi tiết thực hành 3 trang 40 toán 5 tập 2 sgk chân trời sáng tạo
Giải chi tiết thực hành 3 trang 40 toán 5 tập 2 sgk chân trời sáng tạo
Số?
a) 1 dm³ = .?. cm³ 8 dm³ = .?. cm³ 11,3 dm³ = .?. cm³
b) 1 000 cm³ = .?. dm³ 15 000 cm³ = .?. dm³ 127 400 cm³ = .?. dm³
c) 1 cm³ = .?. dm³ 700 cm³ = .?. dm³ dm³ = .?. cm³
a) 1 dm³ = 1000 cm³ 8 dm³ = 8000 cm³ 11,3 dm³ = 11 300 cm³
b) 1 000 cm³ = 1 dm³ 15 000 cm³ = 15 dm³ 127 400 cm³ = 127,4 dm³
c) 1 cm³ = 0,001 dm³ 700 cm³ = 0,7 dm³ dm³ = 2500 cm³
Xem toàn bộ: Giải Toán 5 Chân trời bài 71: Đề-xi-mét khối
Bình luận