Giải chi tiết hoạt động 1 bài 1 trang 53 toán 5 tập 1 sách kntt
HOẠT ĐỘNG 1
Giải chi tiết hoạt động 1 bài 1 trang 53 toán 5 tập 1 sách kntt
Hoàn thành bảng sau:
Đọc | Viết |
Tám trăm hai mươi hai ki-lô-mét vuông | ? |
Không phẩy bốn mươi tư ki-lô-mét-vuông | ? |
? | 728,6 km2 |
Mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi ki-lô-mét-vuông | ? |
Đọc | Viết |
Tám trăm hai mươi hai ki-lô-mét vuông | 822 km2 |
Không phẩy bốn mươi tư ki-lô-mét-vuông | 0,44 km2 |
Bảy trăm hai mươi tám phảy sáu ki-lô-mét-vuông | 728,6 km2 |
Mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi ki-lô-mét-vuông | 16 492 km2 |
Xem toàn bộ: Giải Toán 5 Kết nối bài 15: Ki-lô-mét vuông: Héc-ta
Bình luận