Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng tiếng Việt 5 kntt bài 19: Luyện tập về từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa

III. VẬN DỤNG (03 CÂU)

Câu 1: Tìm 3 từ đồng nghĩa với những từ sau:

  1. Mênh mông

  2. Giàu có

Câu 2: Viết đoạn văn ngắn 5-6 dòng giới thiệu về một quyển sách mà em thích, trong đó có sử dụng từ đa nghĩa. Chỉ rõ từ đa nghĩa mà em dùng.

Câu 3: Viết đoạn văn ngắn 5-6 dòng giới thiệu về lễ khai giảng, trong đó có sử dụng từ đồng nghĩa. Chỉ rõ từ đồng nghĩa mà em dùng.


Câu 1: 

  1. Từ đồng nghĩa với mênh mông: bao la, bát ngát, rộng lớn.

  2. Từ đồng nghĩa với giàu có: phú quý, thịnh vượng, sung túc.

Câu 2: 

Mỗi tối, em đều dành thời gian để “lặn” vào thế giới sách. Trong đó, cuốn “Cô bé bán diêm” luôn có một vị trí đặc biệt. Câu chuyện về cô bé tội nghiệp với những que diêm sáng rực đã chạm đến trái tim em. Mỗi lần đọc, em lại cảm thấy “ấm áp” hơn, không chỉ bởi ngọn lửa trong truyện mà còn bởi tình yêu thương mà tác giả gửi gắm. Từ “ấm áp” ở đây vừa mang nghĩa đen, chỉ cảm giác nóng lên khi sưởi lửa, vừa mang nghĩa bóng, thể hiện sự xúc động, ấm lòng.

Từ đa nghĩa: ấm áp

  • Nghĩa đen: Cảm giác nóng lên khi sưởi lửa.

  • Nghĩa bóng: Cảm giác xúc động, ấm lòng.

Câu 3: 

Lễ khai giảng năm nào cũng mang đến cho em thật nhiều cảm xúc. Đó là ngày mà cả trường tưng bừng, náo nức chào đón một năm học mới. Tiếng trống trường rộn rã, vang vọng khắp sân trường như một lời chào thân thương. Các bạn học sinh diện những bộ đồng phục mới, gương mặt ai nấy đều hớn hở, háo hức. Không khí của buổi lễ thật long trọng nhưng cũng thật ấm áp, thân quen.

Từ đồng nghĩa:

  • Tưng bừng: náo nhiệt

  • Rộn rã: vang vọng

  • Hớn hở: háo hức


Bình luận

Giải bài tập những môn khác