Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng ngữ văn 12 kntt bài bài 8: Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục (Nguyễn Nam)

III. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Đông Kinh Nghĩa Thục giảng dạy cả quốc văn, Hán văn, và Pháp văn.

Câu 2: Nếu Đông Kinh Nghĩa Thục tồn tại lâu dài, theo em, nó sẽ có tác động như thế nào đến xã hội Việt Nam?

Câu 3: Vì sao chính quyền thực dân lại xem Đông Kinh Nghĩa Thục là “hội kín” và cấm đoán các nghiên cứu về trường học này?

Câu 4: Hãy viết một đoạn văn ngắn trình bày cảm nhận của em về tinh thần giáo dục của Đông Kinh Nghĩa Thục.


Câu 1: 

Việc Đông Kinh Nghĩa Thục giảng dạy cả quốc văn, Hán văn, và Pháp văn mang ý nghĩa to lớn, thể hiện tinh thần kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, góp phần định hướng giáo dục khai phóng và toàn diện trong bối cảnh lịch sử đặc biệt của Việt Nam đầu thế kỷ 20.

Trước hết, giảng dạy quốc văn (chữ Quốc ngữ) thể hiện nỗ lực gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Trong thời điểm chữ Hán còn phổ biến và chữ Quốc ngữ mới được sử dụng rộng rãi, Đông Kinh Nghĩa Thục nhận ra rằng việc nâng cao trình độ quốc văn là cách để phổ cập tri thức đến mọi tầng lớp nhân dân. Sử dụng quốc văn không chỉ giúp người học dễ dàng tiếp thu kiến thức mới mà còn là phương tiện truyền bá tư tưởng yêu nước, khuyến khích ý thức tự cường và đoàn kết dân tộc.

Giảng dạy Hán văn là một cầu nối để người học hiểu được truyền thống văn hóa, lịch sử lâu đời của đất nước và khu vực. Trong khi quốc văn giúp tạo sự gần gũi với ngôn ngữ dân tộc, thì Hán văn vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tiếp cận di sản tri thức phong phú của Trung Hoa, vốn có ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng người học không bị cắt đứt khỏi căn rễ văn hóa mà vẫn có thể phát triển theo hướng hiện đại.

Việc đưa Pháp văn vào chương trình giảng dạy phản ánh tầm nhìn tiến bộ và tinh thần khai phóng của nhà trường. Trong bối cảnh Việt Nam thuộc địa, Pháp văn là ngôn ngữ chính để tiếp cận các tri thức khoa học, văn hóa và công nghệ hiện đại của phương Tây. Việc học Pháp văn không chỉ giúp người học hòa nhập với thế giới mà còn mở ra cơ hội để tiếp thu tư tưởng mới về dân chủ, độc lập và tiến bộ, từ đó làm giàu thêm kho tàng tri thức của dân tộc.

Sự kết hợp giảng dạy ba ngôn ngữ quốc văn, Hán văn, và Pháp văn thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đông Kinh Nghĩa Thục trong việc xây dựng một nền giáo dục toàn diện, cân bằng giữa bảo tồn truyền thống và tiếp thu cái mới. Đây không chỉ là một bước tiến quan trọng trong lịch sử giáo dục Việt Nam mà còn là tấm gương về sự kết hợp hài hòa giữa bản sắc dân tộc và xu hướng hội nhập quốc tế, vẫn còn nguyên giá trị trong giáo dục ngày nay.

Câu 2: 

Nếu Đông Kinh Nghĩa Thục tồn tại lâu dài, nó sẽ có những tác động sâu sắc đến xã hội Việt Nam, đặc biệt trong việc nâng cao dân trí và ý thức độc lập dân tộc. Nhà trường với mô hình giáo dục khai phóng, chú trọng thực học và tư duy phản biện, sẽ đào tạo ra một tầng lớp trí thức có năng lực sáng tạo, lòng yêu nước, và khát vọng cải cách xã hội. Điều này không chỉ phá bỏ lối học từ chương, giáo điều mà còn thúc đẩy quá trình hiện đại hóa đất nước, giúp xã hội chuyển mình mạnh mẽ trên nền tảng văn hóa dân tộc. Đồng thời, việc giảng dạy cả quốc văn, Hán văn, và Pháp văn sẽ mở rộng giao lưu quốc tế, giúp người học tiếp cận tri thức toàn cầu mà không mất đi bản sắc dân tộc. Nếu được nhân rộng, Đông Kinh Nghĩa Thục sẽ trở thành động lực cải cách toàn diện, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao và nền tảng vững chắc để xây dựng một Việt Nam độc lập, hiện đại và phát triển.

Câu 3: 

Chính quyền thực dân xem Đông Kinh Nghĩa Thục là “hội kín” vì họ lo ngại rằng trường học sẽ đào tạo những người có tư duy phản biện, ý thức độc lập dân tộc, và lòng yêu nước, từ đó tạo điều kiện cho các phong trào cách mạng bùng nổ, đe dọa đến quyền lực của thực dân.

Câu 4: 

Tinh thần giáo dục của Đông Kinh Nghĩa Thục là biểu tượng cho sự đổi mới táo bạo và lòng yêu nước mạnh mẽ trong bối cảnh đất nước bị đô hộ. Nhà trường dám từ bỏ lối học từ chương, giáo điều đã lỗi thời, để khuyến khích thực học, tư duy phản biện và khai phóng tri thức. Không chỉ nâng cao dân trí, Đông Kinh Nghĩa Thục còn hướng tới xây dựng một thế hệ trí thức yêu nước, có khả năng ứng dụng tri thức vào thực tế và sẵn sàng cống hiến cho độc lập dân tộc. Sự kết hợp hài hòa giữa việc bảo tồn văn hóa dân tộc và tiếp thu những giá trị hiện đại của nhà trường chính là bài học quý giá, không chỉ cho thời kỳ đó mà còn cho giáo dục Việt Nam ngày nay: luôn đổi mới để phù hợp với thời đại nhưng không quên đi căn rễ văn hóa dân tộc.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác