Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Sinh học 12 cd bài 13: Di truyền học quần thể

4. VẬN DỤNG CAO (4 CÂU)

Câu 1: Phân tích vai trò của di nhập gen trong quá trình hình thành loài mới.

Câu 2: Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc di truyền của quần thể?

Câu 3: Giải thích tại sao các quần thể nhỏ dễ bị tổn thương hơn trước các yếu tố ngẫu nhiên.

Câu 4: Đề xuất các biện pháp bảo vệ đa dạng di truyền của quần thể.


Câu 1: 

Di nhập gen đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài mới bằng cách:

- Đưa các alen mới vào quần thể: Khi các cá thể từ quần thể khác di cư đến, chúng mang theo những alen mới. Điều này làm tăng đa dạng di truyền của quần thể nhận gen, tạo ra nguyên liệu cho quá trình tiến hóa.

- Làm thay đổi tần số alen: Sự xuất hiện của các alen mới có thể làm thay đổi đáng kể tần số alen trong quần thể, dẫn đến sự thay đổi thành phần kiểu gen và kiểu hình.

- Ngăn cản sự phân hóa hoặc thúc đẩy sự phân hóa:

+ Ngăn cản: Nếu di nhập gen xảy ra thường xuyên, nó có thể ngăn cản sự phân hóa di truyền giữa các quần thể, làm giảm khả năng hình thành loài mới.

+ Thúc đẩy: Trong một số trường hợp, di nhập gen có thể mang đến những alen mới có lợi, giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường mới và tạo ra sự phân hóa so với quần thể gốc.

Câu 2:

- Thay đổi tần số alen: Các chất độc hại trong môi trường có thể gây đột biến gen, làm thay đổi tần số alen trong quần thể.

- Giảm đa dạng di truyền: Ô nhiễm môi trường có thể làm giảm số lượng cá thể, dẫn đến giảm đa dạng di truyền.

- Chọn lọc tự nhiên: Các cá thể có kiểu gen giúp chúng kháng lại chất độc sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, dẫn đến thay đổi tần số alen theo hướng có lợi cho sự sống còn.

- Di nhập gen: Ô nhiễm môi trường có thể làm thay đổi môi trường sống, buộc các cá thể phải di cư đến những nơi khác, dẫn đến sự di nhập gen và thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể.

Câu 3: 

- Hiệu ứng thắt cổ chai: Khi kích thước quần thể giảm mạnh, một số alen có thể bị mất hoàn toàn do ngẫu nhiên, làm giảm đa dạng di truyền.

- Giao phối cận huyết: Trong các quần thể nhỏ, khả năng giao phối giữa các cá thể có quan hệ họ hàng gần rất cao, dẫn đến tăng tần số các alen lặn có hại và làm giảm sức sống của quần thể.

- Biến động di truyền: Trong các quần thể nhỏ, biến động ngẫu nhiên của tần số alen có thể xảy ra mạnh mẽ, dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng cấu trúc di truyền của quần thể.

Câu 4: 

Để bảo vệ đa dạng di truyền của quần thể, chúng ta cần:

- Bảo tồn môi trường sống: Bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên, ngăn chặn sự phá hủy môi trường sống.

- Giảm thiểu ô nhiễm: Giảm thiểu các hoạt động gây ô nhiễm môi trường, bảo vệ nguồn nước, không khí và đất.

- Bảo tồn các loài quý hiếm: Thành lập các khu bảo tồn, vườn quốc gia để bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm.

- Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học: Sử dụng các công nghệ sinh học để nhân giống và bảo tồn các loài quý hiếm.

- Nâng cao nhận thức của cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục để mọi người hiểu về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và cùng nhau tham gia bảo vệ môi trường.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác