Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Công nghệ Lâm nghiệp thủy sản 12 kntt bài 7: Biện pháp bảo vệ và khai thác tái nguyên rừng

4. VẬN DỤNG CAO (4 CÂU)

Câu 1: Phân tích tác động của khai thác trắng đối với tài nguyên rừng và đề xuất cách thức khôi phục rừng sau khi khai thác.

Câu 2: Đánh giá hiệu quả của việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên trong việc bảo vệ tài nguyên rừng.

Câu 3: So sánh khai thác dần và khai thác chọn về tác động lâu dài đối với tài nguyên rừng.

Câu 4: Bạn sẽ làm gì để thuyết phục các nhà đầu tư về tầm quan trọng của bảo vệ rừng trong quá trình phát triển kinh tế?


Câu 1: 

Khai thác trắng là một hình thức khai thác rừng tàn phá, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và hệ sinh thái. Khi toàn bộ cây rừng ở một khu vực bị chặt hạ, nó để lại những hậu quả sau:

  • Mất đa dạng sinh học: Rừng là nhà của hàng ngàn loài động, thực vật. Khai thác trắng phá hủy môi trường sống của chúng, dẫn đến giảm sút nghiêm trọng về số lượng và đa dạng loài.
  • Xói mòn đất: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất. Khi rừng bị mất, đất sẽ dễ bị xói mòn bởi mưa gió, gây ra ô nhiễm nguồn nước và mất đất canh tác.
  • Biến đổi khí hậu: Rừng hấp thụ carbon dioxide và thải ra oxy, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu. Khai thác trắng làm giảm khả năng hấp thụ carbon của rừng, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
  • Ảnh hưởng đến nguồn nước: Rừng là nguồn cung cấp nước ngọt cho các hệ sinh thái và con người. Khai thác trắng làm giảm lượng nước ngầm, gây ra hạn hán và ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước.

Cách thức khôi phục rừng sau khi khai thác trắng

Để khôi phục rừng sau khi khai thác trắng, cần có những biện pháp đồng bộ và lâu dài:

  1. Trồng rừng:
    • Chọn loài cây phù hợp: Cần lựa chọn các loài cây bản địa, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và đất đai của khu vực.
    • Kỹ thuật trồng rừng: Áp dụng các kỹ thuật trồng rừng tiên tiến, đảm bảo cây con sinh trưởng tốt.
    • Chăm sóc rừng: Thường xuyên chăm sóc, bảo vệ rừng trồng khỏi sâu bệnh, cháy rừng và các tác động tiêu cực khác.
  2. Tái sinh tự nhiên:
    • Tạo điều kiện cho cây tái sinh: Tạo điều kiện thuận lợi cho hạt giống của các loài cây bản địa nảy mầm và phát triển.
    • Bảo vệ cây tái sinh: Bảo vệ cây tái sinh khỏi các tác động của con người và động vật.
  3. Phục hồi đất:
    • Bón phân: Bổ sung các chất dinh dưỡng cho đất để cải thiện độ phì nhiêu.
    • Trồng cây che phủ đất: Trồng các loài cây che phủ đất để bảo vệ đất khỏi xói mòn.
  4. Phục hồi đa dạng sinh học:
    • Giải phóng các loài động vật: Giải phóng các loài động vật bản địa để phục hồi hệ sinh thái.
    • Xây dựng các hành lang sinh thái: Tạo ra các hành lang sinh thái để kết nối các khu rừng và tạo điều kiện cho động vật di chuyển.
  5. Phòng cháy chữa cháy rừng:
    • Xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy: Xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy rừng hiện đại.
    • Tuyên truyền nâng cao ý thức: Tuyên truyền cho người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng.

Câu 2: 

Đánh giá hiệu quả của việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên trong việc bảo vệ tài nguyên rừng:

+ Ưu điểm:

  • Bảo vệ đa dạng sinh học: Khu bảo tồn là nơi cư trú của nhiều loài động, thực vật quý hiếm, giúp bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng. 
  • Bảo vệ nguồn gen: Các khu bảo tồn lưu giữ nguồn gen quý giá của nhiều loài cây, tạo điều kiện cho nghiên cứu và bảo tồn nguồn gen. 
  • Bảo vệ môi trường: Rừng trong khu bảo tồn giúp điều hòa khí hậu, bảo vệ đất, nước, ngăn chặn xói mòn, lũ lụt và hạn hán. 
  • Phục hồi hệ sinh thái: Nhiều khu bảo tồn đã thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái rừng bị suy thoái, góp phần cải thiện chất lượng môi trường. 
  • Giáo dục và du lịch sinh thái: Khu bảo tồn là nơi lý tưởng để giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái bền vững.

+ Hạn chế:

  • Áp lực từ dân số và hoạt động kinh tế: Áp lực từ dân số tăng và các hoạt động kinh tế xâm lấn vẫn là những thách thức lớn đối với các khu bảo tồn. 
  • Thiếu nguồn lực: Nhiều khu bảo tồn còn thiếu nguồn lực để thực hiện các hoạt động bảo vệ và phát triển. 
  • Vấn đề quản lý: Việc quản lý các khu bảo tồn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là ở những khu vực rộng lớn và địa hình phức tạp.

Câu 3: 

  Khai thác dần: 

  • Ưu điểm: 
    • Tận dụng được khả năng tái sinh tự nhiên của rừng.
    • Giảm thiểu tác động đến môi trường so với khai thác trắng.
  • Nhược điểm: 
    • Thời gian khai thác kéo dài.
    • Khó kiểm soát chặt chẽ việc khai thác.
    • Vẫn có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến rừng nếu không được quản lý tốt.

  Khai thác chọn: 

  • Ưu điểm: 
    • Bảo tồn được các cây có giá trị, cây giống.
    • Tạo điều kiện cho rừng tái sinh tự nhiên.
    • Giảm thiểu tác động đến môi trường và đa dạng sinh học.
  • Nhược điểm: 
    • Chi phí khai thác cao hơn.
    • Yêu cầu kỹ thuật cao.
    • Năng suất khai thác thấp hơn so với khai thác trắng.

Câu 4: 

Tôi sẽ chỉ ra rằng bảo vệ rừng không chỉ mang lại lợi ích lâu dài về môi trường mà còn góp phần vào phát triển du lịch, cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm sản bền vững, đồng thời cải thiện chất lượng sống của cộng đồng. Những lợi ích này có thể giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu phát triển bền vững.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác