Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Công nghệ Lâm nghiệp thủy sản 12 kntt bài 2: Các hoạt động lâm nghiệp cơ bản vá nguyên nhân chú yếu làm suy thoái tài nguyên rừng

4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)

Câu 1: Đánh giá hiệu quả của các chính sách bảo vệ rừng hiện nay tại Việt Nam?

Câu 2: Trình bày quan điểm cá nhân về vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng?

Câu 3: Thảo luận về các công nghệ mới có thể áp dụng trong lâm nghiệp để ngăn chặn suy thoái tài nguyên rừng?


Câu 1:

Chính sáchĐánh giá
Chính sách và quy định pháp lý

Hệ thống luật pháp: Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách như Luật Lâm nghiệp và các nghị định liên quan đến bảo vệ và phát triển rừng. Hệ thống này đã tạo ra khung pháp lý cho việc quản lý và bảo vệ rừng.

Thành công: Nhiều khu rừng đã được phục hồi và bảo tồn nhờ vào các chính sách này, đặc biệt là rừng tự nhiên và rừng đặc dụng.

Tổ chức quản lý

Quản lý theo cấp địa phương: Chính quyền địa phương đã được trao quyền tự quản lý tài nguyên rừng. Điều này giúp tăng cường trách nhiệm và hiệu quả trong quản lý.

Thách thức: Tuy nhiên, khả năng thực thi và giám sát còn yếu, dẫn đến sự khai thác trái phép và quản lý không đồng bộ giữa các khu vực.

Chế độ khuyến khích phát triển rừng

Chương trình REDD+: Các chính sách khuyến khích bảo vệ rừng thông qua tài chính và các chương trình hỗ trợ đã có tác động tích cực đến nhiều cộng đồng.

Thực trạng: Sự tham gia của cộng đồng trong các chương trình này còn hạn chế, và cần có chiến lược cải thiện sự gắn kết giữa các bên liên quan.

Câu 2: 

- Vai trò chủ đạo của cộng đồng:

  • Nhân tố quyết định: Cộng đồng địa phương là những người trực tiếp gắn bó và sinh sống bên rừng. Việc bảo vệ tài nguyên rừng phần lớn phụ thuộc vào ý thức và hành động của họ.
  • Kiến thức bản địa: Cộng đồng thường có kiến thức sâu rộng về bản chất và tính chất của rừng, giúp họ đưa ra các phương án bảo tồn hiệu quả hơn.

-  Tham gia vào quy trình quản lý:

  • Sự tham gia: Cộng đồng nên được khuyến khích tham gia vào việc quản lý và bảo tồn rừng qua các chương trình phát triển, như quản lý rừng bền vững và phát triển sinh kế.
  • Trách nhiệm: Khi cộng đồng được trao quyền và trách nhiệm, họ sẽ có thêm động lực để bảo vệ tài nguyên rừng.

- Tạo ra lợi ích kinh tế:

  • Mô hình sinh kế: Cần phát triển các mô hình sinh kế bền vững để cộng đồng được hưởng lợi từ việc bảo vệ rừng, như du lịch sinh thái, thu hái lâm sản phi gỗ, hay sản xuất từ rừng.

Câu 3:

Công nghệ

Tác động

Công nghệ viễn thám

Giám sát tài nguyên: Sử dụng hình ảnh vệ tinh và drone để theo dõi tình trạng rừng, phát hiện các hành vi khai thác trái phép, cũng như đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái rừng.

Dữ liệu chính xác: Cung cấp dữ liệu chính xác cho các quyết định quản lý và lập kế hoạch hành động.

Cảm biến và Internet of Things (IoT)

Theo dõi sức khỏe rừng: Sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm, nhiệt độ, và các biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến rừng. Dữ liệu này có thể giúp cải thiện các biện pháp quản lý và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Phát hiện sớm: Cảm biến có thể cảnh báo sớm về các đám cháy rừng hoặc bệnh dịch, giúp giảm thiểu tổn thất.

Công nghệ sinh học

Trồng rừng bền vững: Sử dụng công nghệ sinh học để phát triển giống cây trồng chịu drought và bệnh tật, giúp tái sinh rừng và bảo vệ các loài cây quý hiếm.

Phục hồi môi trường: Các công nghệ hiện đại trong sinh học có thể được áp dụng để cải thiện khả năng phục hồi hệ sinh thái sau các mối đe dọa môi trường.

Nền tảng quản lí dữ liệu

Quản lý thông tin: Xây dựng các hệ thống quản lý dữ liệu mạnh mẽ để ghi nhận, phân tích và chia sẻ thông tin về tình trạng rừng, giúp các bên liên quan ra quyết định hiệu quả hơn.

Gắn kết các bên: Công nghệ này có thể giúp kết nối các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng trong nỗ lực bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác