Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu ngữ văn 12 ctst bài 9: Thực hành tiếng Việt

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Giải thích tại sao quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong xã hội hiện đại?

Câu 2: So sánh sự khác biệt giữa bản quyền và quyền sở hữu công nghiệp?

Câu 3: Nêu lý do tại sao việc trích nguồn tài liệu tham khảo là cần thiết trong nghiên cứu?

Câu 4: Mô tả các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ mà em biết?


Câu 1: 

Quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong xã hội hiện đại vì nó bảo vệ các sáng tạo và phát minh của con người, khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo. Trong một thế giới ngày càng phát triển nhanh chóng, việc bảo vệ quyền lợi của các tác giả, nhà phát minh và doanh nghiệp giúp họ có động lực để tiếp tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Quyền SHTT không chỉ đảm bảo rằng những người sáng tạo có thể thu hồi lợi ích từ công sức của mình mà còn thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trên thị trường. Khi các sản phẩm trí tuệ được bảo vệ, người tiêu dùng cũng được hưởng lợi từ việc có nhiều lựa chọn chất lượng cao hơn. Hơn nữa, việc tôn trọng quyền SHTT góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh công bằng và bền vững, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả quốc gia.

Câu 2: 

Bản quyền: Bảo vệ các tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm máy tính, v.v. Bản quyền tự động có hiệu lực ngay khi tác phẩm được tạo ra và không cần đăng ký. Thời gian bảo vệ thường kéo dài trong suốt cuộc đời tác giả cộng thêm một số năm (thường là 50-70 năm tùy theo quốc gia).

Quyền sở hữu công nghiệp: Bao gồm các quyền liên quan đến sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, v.v. Quyền này thường yêu cầu phải được đăng ký để có hiệu lực và có thời hạn nhất định (ví dụ, sáng chế thường được bảo vệ trong 20 năm). Quyền sở hữu công nghiệp tập trung vào việc bảo vệ các yếu tố có thể thương mại hóa và sử dụng trong sản xuất.

Câu 3: 

Việc trích nguồn tài liệu tham khảo là cần thiết trong nghiên cứu vì nhiều lý do quan trọng. Đầu tiên, nó giúp xác nhận và chứng minh tính chính xác của thông tin mà người nghiên cứu sử dụng, từ đó tăng cường độ tin cậy của công trình nghiên cứu. Thứ hai, việc trích dẫn nguồn tài liệu thể hiện sự tôn trọng đối với công sức và trí tuệ của những người đã có đóng góp trước đó, tránh tình trạng đạo văn. Thứ ba, nó cung cấp cho người đọc cơ hội để tìm hiểu thêm về chủ đề nghiên cứu, giúp họ mở rộng kiến thức và kiểm tra các nguồn thông tin. Cuối cùng, trích dẫn nguồn giúp tạo ra một môi trường học thuật minh bạch và có trách nhiệm, khuyến khích sự chia sẻ và phát triển kiến thức trong cộng đồng nghiên cứu.

Cách dẫn nguồn sách đúng (APA): Tác giả, A. A. (Năm xuất bản). *Tiêu đề sách*. Nhà xuất bản.

Câu 4: 

Cử chỉ: Là các động tác cơ thể như gật đầu, lắc đầu, vẫy tay, giúp diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến mà không cần nói.

Biểu cảm khuôn mặt: Khuôn mặt có thể truyền tải nhiều cảm xúc như vui vẻ, buồn bã, tức giận, hay ngạc nhiên mà không cần lời nói.

Ngôn ngữ cơ thể: Tư thế đứng, ngồi, hay cách di chuyển cũng có thể gửi gắm thông điệp về sự tự tin, lo lắng hay thân thiện.

Khoảng cách giao tiếp: Khoảng cách giữa người nói và người nghe (cá nhân, xã hội, công cộng) có thể cho thấy mức độ thân mật hoặc chính thức trong cuộc trò chuyện.

Âm thanh và giọng điệu: Âm thanh không lời như tiếng cười, tiếng thở dài, hay cách nhấn nhá trong giọng nói cũng góp phần truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa.

Hình ảnh và biểu tượng: Sử dụng hình ảnh, biểu tượng hay màu sắc để truyền tải thông điệp cũng là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, ví dụ như logo thương hiệu hay biểu tượng cảm xúc.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác