Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Kinh tế pháp luật 12 ctst bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

2. THÔNG HIỂU (9 CÂU)

Câu 1: Tại sao người nước ngoài ở một quốc gia được hưởng chế độ đãi ngộ quốc gia?

Câu 2: Chế độ tối huệ quốc áp dụng cho người nước ngoài trong trường hợp nào?

Câu 3: Vì sao một số quốc gia chấp nhận cho phép cá nhân bị truy nã vì lý do chính trị được cư trú trên lãnh thổ của mình?

Câu 4: Bảo hộ công dân ở nước ngoài có ý nghĩa gì?

Câu 5: Tại sao chủ quyền lãnh thổ được coi là thiêng liêng và bất khả xâm phạm?

Câu 6: Biên giới quốc gia được đánh dấu như thế nào trong thực tế? 

Câu 7: Tại sao vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa lại quan trọng đối với quốc gia ven biển?

Câu 8: Làm thế nào để quốc gia thực thi quyền chủ quyền đối với vùng biển của mình?

Câu 9: Hãy giải thích tại sao Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 có vai trò quan trọng đối với quan hệ quốc tế?


Câu 1: 

Người nước ngoài được hưởng chế độ đãi ngộ quốc gia để đảm bảo quyền lợi của họ trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, và xã hội. Điều này nhằm tạo sự công bằng giữa người nước ngoài và công dân nước sở tại, đồng thời khuyến khích hợp tác quốc tế.

Câu 2:

Chế độ tối huệ quốc áp dụng khi quốc gia cam kết đối xử với người nước ngoài từ một quốc gia khác ngang bằng hoặc tốt hơn so với cách đối xử dành cho người nước ngoài từ các quốc gia thứ ba. Điều này thường xảy ra trong lĩnh vực thương mại hoặc khi có hiệp định song phương.

Câu 3: 

Một số quốc gia cho phép cá nhân bị truy nã vì lý do chính trị cư trú trên lãnh thổ của mình để bảo vệ quyền con người và ngăn chặn sự lạm quyền của các quốc gia khác. Điều này phù hợp với nguyên tắc nhân đạo và các giá trị dân chủ quốc tế.

Câu 4:

Bảo hộ công dân ở nước ngoài giúp đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của công dân trong các tình huống khẩn cấp như bị bắt giữ, lạm dụng, hoặc mất an toàn. Đây là cách để quốc gia thể hiện trách nhiệm đối với công dân của mình, đồng thời duy trì uy tín quốc tế.

Câu 5: 

Chủ quyền lãnh thổ được coi là thiêng liêng và bất khả xâm phạm vì nó phản ánh quyền lực tối cao của quốc gia đối với lãnh thổ của mình. Điều này đảm bảo sự toàn vẹn lãnh thổ và quyền tự quyết của quốc gia trước sự can thiệp hoặc xâm lấn từ bên ngoài.

Câu 6: 

Biên giới quốc gia thường được đánh dấu bằng hệ thống cột mốc trên thực địa và được ghi nhận trên bản đồ. Những cột mốc này là bằng chứng vật lý để phân định lãnh thổ giữa các quốc gia, đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong quan hệ quốc tế.

Câu 7: 

Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa rất quan trọng vì chúng cho phép quốc gia ven biển khai thác tài nguyên biển, dầu mỏ, và khoáng sản, đồng thời thực thi các quy định về bảo vệ môi trường biển. Đây là những vùng kinh tế chiến lược góp phần phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 8: 

Quốc gia thực thi quyền chủ quyền bằng cách thiết lập các quy định pháp lý trong vùng biển, kiểm soát hoạt động khai thác tài nguyên, tuần tra bảo vệ vùng biển, và áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo an ninh và lợi ích quốc gia.

Câu 9:

Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 đóng vai trò quan trọng vì nó đưa ra các quy định chung về quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển, phân định vùng biển, và giải quyết tranh chấp biển. Điều này góp phần tạo sự ổn định, trật tự, và hợp tác quốc tế trong việc sử dụng và quản lý tài nguyên biển.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác