Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Ngữ văn 12 ctst bài 4: Thực hành tiếng Việt

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Ngôn ngữ thân mật là gì? 

Câu 2: Nêu đặc điểm của ngôn ngữ thân mật.

Câu 3: Hãy cho ví dụ về ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ thân mật?

Câu 4: Nêu một số từ hoặc cụm từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ thân mật?


Câu 1: 

- Khái niệm: Ngôn ngữ thân mật là kiểu ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như trò chuyện hoặc viết tin nhắn, viết thư cho bạn bè, người thân hoặc viết nhật kí cá nhân.

Câu 2: 

- Đặc điểm: 

+ Thường được sử dụng với những từ có sắc thái gần gũi, dân dã phù hợp với mối quan hệ giữa các đối tượng giao tiếp.

+ Kiểu câu trong ngôn ngữ thân mật cũng đa dạng, bao gồm cả câu đặc biệt và câu rút gọn.

Câu 3:

Ví dụ về ngữ cảnh sử dụng:

- Ngữ cảnh: Khi bạn gặp gỡ bạn bè hoặc người thân.

Ví dụ: "Ê, mày đang làm gì đấy? Tối nay đi chơi không?"

Trong tình huống này, người nói sử dụng từ "ê" và "mày" để thể hiện sự thân thiết và gần gũi.

Câu 4: 

- Ê: Một cách gọi thân mật để thu hút sự chú ý. Ví dụ: "Ê, mày có nghe không?"

- Mày: Từ chỉ người thân quen, bạn bè. Ví dụ: "Mày làm gì đấy?"

- Đi chơi: Một cách nói đơn giản để đề cập đến việc đi ra ngoài giải trí. Ví dụ: "Tối nay đi chơi không?"

- Thích quá: Diễn tả sự hào hứng hoặc yêu thích. Ví dụ: "Món này ngon quá, thích quá đi!"


Bình luận

Giải bài tập những môn khác