Đề thi cuối kì 2 Tin học ứng dụng 11 Cánh diều: Đề tham khảo số 2

Trọn bộ đề thi cuối kì 2 Tin học ứng dụng 11 Cánh diều: Đề tham khảo số 2 bộ sách mới cánh diều gồm nhiều câu hỏi ôn tập hay, các dạng bài tập phong phú giúp các em củng cố ôn luyện lại kiến thức thật tốt chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Tài liệu có kèm theo đáp án và lời giải chi tiết. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em đạt điểm cao. Thầy cô và các em kéo xuống để tham khảo ôn luyện

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 

    Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:

Câu 1. Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Dữ liệu được phân chia và lưu trữ trên nhiều địa điểm khác nhau.
  • B. Dữ liệu được lưu trữ tập trung tại một địa điểm duy nhất.
  • C. Hệ thống không yêu cầu kết nối mạng.
  • D. Chỉ sử dụng mô hình tập trung.

Câu 2. Hậu quả của việc không bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL và thông tin trong CSDL là gì?

  • A. Chỉ gây mất mát tạm thời.
  • B. Có thể dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng, tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến uy tín.
  • C. Không có hậu quả nếu không bảo vệ được.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến công việc hàng ngày một chút.

Câu 3. Công cụ nào trong GIMP giúp loại bỏ các khuyết điểm nhỏ trên ảnh một cách tự nhiên?

  • A. Sharpen.
  • B. Smudge.
  • C. Healing.
  • D. Gradient.

Câu 4. Làm thế nào để thêm hiệu ứng xuất hiện đặc biệt cho ảnh trong Animiz?

  • A. Chọn mục "Chuyển động".
  • B. Không thể thêm hiệu ứng xuất hiện.
  • C. Chỉnh sửa mã nguồn.
  • D. Kéo và thả hiệu ứng từ thư viện.

Câu 5. Trong Animiz, công cụ nào được sử dụng để thiết kế các đối tượng đồ họa như nhân vật và cảnh đẹp trong phim hoạt hình?

  • A. Character Library.
  • B. Animation Editor.
  • C. Scene Transition.
  • D. Timeline.

Câu 6. Cách nào dưới đây giúp tạo hiệu ứng mờ chuyển động cho đối tượng trong ảnh động trên GIMP?

  • A. Sử dụng "Paintbrush" với màu trắng.
  • B. Sử dụng "Smudge" với chế độ chuyển động.
  • C. Sử dụng "Eraser" với chế độ mờ.
  • D. Sử dụng "Text" với màu đen.

Câu 7. Trong Access, kiểu dữ liệu "AutoNumber" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo số tự động cho các truy vấn.
  • B. Hiển thị số liệu tự động.
  • C. Tự động đánh số thứ tự các bản ghi.
  • D. Xác định số lượng tự động cho biểu đồ.

Câu 8. Để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu, nên sử dụng lệnh nào?

  • A. DELETE TABLE.
  • B. REMOVE TABLE.
  • C. ERASE TABLE.
  • D. DROP TABLE.

Câu 9. Trong mối quan hệ giữa hai bảng, khóa ngoại là gì?

  • A. Khóa chính của bảng chính.
  • B. Khóa tự nhiên của bảng con.
  • C. Khóa của bảng con tham chiếu đến khóa chính của bảng chính.
  • D. Khóa độc lập không liên quan đến mối quan hệ.

Câu 10. Khi bạn đang tạo biểu mẫu trong Access, để thêm một trường từ bảng vào biểu mẫu, bạn cần:

  • A. Chọn trường từ danh sách và nhấn nút "Delete" để thêm vào biểu mẫu.
  • B. Nhấn đúp vào tên trường trong danh sách.
  • C. Gõ tên trường vào ô văn bản trên biểu mẫu.
  • D. Kéo và thả trường từ danh sách trường.

Câu 11. Để lấy tất cả các cột từ bảng "employees", câu truy vấn SELECT đơn giản nào sẽ được sử dụng?

  • A. FETCH columns FROM employees.
  • B. SELECT columns FROM employees.
  • C. GET ALL FROM employees.
  • D. SELECT * FROM employees.

Câu 12. Report Wizard có khả năng gì?

  • A. Tạo và tự động định dạng bảng biểu.
  • B. Dự đoán thời tiết.
  • C. Chơi nhạc trực tuyến.
  • D. Thiết kế đồ họa 3D.

Câu 13. Layout Options trong nút lệnh Layout của PowerPoint có chức năng gì?

  • A. Quản lý và kiểm soát bố cục các đối tượng trên slide.
  • B. Điều chỉnh kích thước của slide.
  • C. Chọn font chữ cho văn bản.
  • D. Chèn video vào slide.

Câu 14. Để thêm một nút điều hướng trên biểu mẫu, cần thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Kéo và thả điều hướng từ thanh công cụ vào biểu mẫu.
  • B. Chọn tab "Thiết kế" và sau đó chọn "Nút điều hướng".
  • C. Chọn "Thêm điều hướng" từ menu chuột phải trên biểu mẫu.
  • D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + N để tự động thêm nút điều hướng.

Câu 15. Cách nào sau đây là không đúng khi muốn đưa một nhân vật vào cảnh trong Animiz?

  • A. Kéo và thả nhân vật từ thư viện vào cảnh.
  • B. Nhấn đôi vào khu vực làm việc và chọn "Add Character".
  • C. Sử dụng chức năng "Import Character" từ menu.
  • D. Chọn "Character" từ thanh công cụ và chọn nhân vật muốn thêm.

Câu 16. Câu truy vấn để lấy tất cả các bản ghi từ một bảng cụ thể là:

  • A. SELECT TABLE.
  • B. SELECT ALL FROM.
  • C. SELECT RECORDS.
  • D. SELECT * FROM.

Câu 17. để thực hiện kết xuất thông tin từ Cơ sở dữ liệu ta sử dụng:

  • A. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (SQL).
  • B. Hệ điều hành.
  • C. Đồ họa máy tính.
  • D. Trình duyệt web.

Câu 18. Để đổi chủ đề của bài báo cáo trong Microsoft Word, nên chọn tùy chọn nào trong tab "Design"?

  • A. Colors.
  • B. Themes.
  • C. Fonts.
  • D. Styles.

Câu 19. Khi thiết kế bảng cho cơ sở dữ liệu thư viện, trường nào thường được sử dụng để lưu trữ thông tin về số lượng sách có sẵn trong thư viện?

  • A. Language.
  • B. BookGenre.
  • C. AvailableCopies.
  • D. ShelfNumber.

Câu 20. Để chỉnh sửa mối quan hệ giữa hai bảng, người dùng nên thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Sử dụng lệnh "ALTER TABLE MODIFY RELATIONSHIP".
  • B. Sử dụng chức năng "Edit Connection" trong menu.
  • C. Xóa mối quan hệ cũ và tạo mối quan hệ mới.
  • D. Mở cửa sổ "Relationships" và thực hiện chỉnh sửa trực tiếp.

Câu 21. Trong dự án quản lý nhân sự sử dụng Access, để đảm bảo mỗi nhân viên chỉ có một bản ghi trong bảng Thông Tin Nhân Viên, nên áp dụng loại quan hệ nào dưới đây?

  • A. Quan hệ Một-nhiều.
  • B. Quan hệ Nhiều-nhiều.
  • C. Quan hệ Một-Một.
  • D. Quan hệ Một-hướng.

Câu 22. Trong câu lệnh SQL sau, mệnh đề nào dùng để sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự tăng dần của cột "Giá"?

SELECT * FROM SanPham ORDER BY ...;

  • A. WHERE Giá > 10000.
  • B. GROUP BY Loai.
  • C. ASC.
  • D. HAVING AVG(Gia) > 50000.

Câu 23. Để tạo biểu mẫu điều hướng làm bàn điều khiển trung tâm, cần thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Vào tab "Tổ chức" và chọn "Tạo biểu mẫu điều khiển".
  • B. Chọn "Tạo mới" trong menu và chọn "Biểu mẫu điều hướng làm bàn".
  • C. Nhấp chuột phải vào bảng điều khiển, chọn "Thêm mới" và chọn "Biểu mẫu điều khiển".
  • D. Mở tab "Biểu mẫu" và chọn "Tạo biểu mẫu điều khiển làm bàn".

Câu 24. Tại sao việc sử dụng khuôn mẫu để tạo cơ sở dữ liệu là lựa chọn phổ biến trong Microsoft Access?

  • A. Khuôn mẫu giúp tiết kiệm thời gian và giảm phức tạp trong quá trình tạo cơ sở dữ liệu.
  • B. Khuôn mẫu chỉ hữu ích đối với người mới bắt đầu, không phải là lựa chọn hiệu quả cho người có kinh nghiệm.
  • C. Khuôn mẫu chỉ tạo được cơ sở dữ liệu cơ bản, không thể mở rộng.
  • D. Sử dụng khuôn mẫu làm tăng rủi ro mất dữ liệu.

PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm)

Câu 1 (2,0 điểm).

a) Trong một dự án quản lý nhân sự, để xây dựng cấu trúc bảng trong cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về nhân viên, bao gồm tên, ngày sinh, vị trí công việc, mức lương và thông tin liên hệ cần thực hiện những gì?

b) Trong một ứng dụng quản lý dự án, làm thế nào để có thể thiết kế cơ sở dữ liệu để nâng hiệu quả theo dõi thông tin về các công việc, người thực hiện, và tiến độ của dự án, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng mở rộng khi cần thiết?

Câu 2 (2,0 điểm).

a) Hãy mô tả quy trình sử dụng lệnh Layout để chỉnh sửa Detail của một bảng báo cáo trong Microsoft Access. Cho biết cách bạn có thể điều chỉnh vị trí, kích thước và các thuộc tính khác của các phần tử trong Detail để hiển thị thông tin báo cáo một cách rõ ràng và hấp dẫn.

b) Cho các bảng dữ liệu:

Bảng "Orders":

OrderIDCustomerIDProductQuantityOrderDate
1101Laptop22023-05-10
2102Smartphone12023-05-12
3101Tablet32023-05-15

Bảng "Customers":

CustomerIDCustomerNameAddress
101John Doe123 Main Street
102Jane Smith456 Oak Avenue

Hãy viết câu lệnh SQL để tạo một bảng mới có tên là "OrderDetails" bao gồm các trường sau:

OrderIDCustomerNameProductQuantityOrderDate
     
     

 

Hướng dẫn trả lời:

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6,0 điểm)

        Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm.   

Câu123456789101112
Đáp ánABCDABCDCDDA
Câu131415161718192021222324
Đáp ánABCDABCDCCBA

B. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm)

Câu 1:

a) Ta có thể tạo một bảng "Employees" với các trường như "EmployeeID" (khóa chính), "Name", "DateOfBirth", "Position", "Salary" và "ContactInfo" để lưu trữ thông tin chi tiết về nhân viên trong hệ thống cơ sở dữ liệu.

b) Để quản lý thông tin dự án một cách hiệu quả, bạn có thể tạo ba bảng chính:

+ Công việc: Để lưu trữ thông tin chi tiết về từng công việc. 

+ Nhân viên: Để ghi lại thông tin về người thực hiện công việc. 

+ Tiến độ: Để theo dõi tiến độ của từng công việc.  

Ta có thể liên kết bảng "Công việc" và "Nhân viên" thông qua khóa ngoại để kết nối thông tin về người thực hiện và công việc. Sử dụng bảng "Tiến độ" để lưu trữ thông tin về tiến độ của từng công việc và liên kết nó với bảng "Công việc" để theo dõi mối quan hệ giữa tiến độ và công việc.

Câu 2:

a) Để chỉnh sửa Detail của bảng báo cáo trong Microsoft Access:

Chọn chế độ thiết kế của bảng báo cáo và sau đó chọn phần Detail từ danh sách các thành phần.

Sử dụng lệnh Layout để điều chỉnh vị trí, kích thước và thuộc tính của các phần tử trong Detail, như các trường dữ liệu, để đảm bảo hiển thị thông tin báo cáo một cách rõ ràng và hấp dẫn.

Các tùy chọn Layout giúp tối ưu hóa cấu trúc và giao diện của phần Detail trong bảng báo cáo.

b)

CREATE TABLE OrderDetails AS

SELECT Orders.OrderID, Customers.CustomerName, Orders.Product, Orders.Quantity, Orders.OrderDate

FROM Orders

JOIN Customers ON Orders.CustomerID = Customers.CustomerID;

 

Từ khóa tìm kiếm:

Đề thi Tin học ứng dụng 11 cánh diều, trọn bộ đề thi Tin học ứng dụng 11 cánh diều, cuối kì 2 Tin học ứng dụng 11

 

Bình luận

Giải bài tập những môn khác