Match the highlighted words in the text with their meanings

2. Match the highlighted words in the text with their meanings.

(Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng)

1. maintain

a. particular ways of doing something

2. styles

b. people who drive dogsleds

3. experience

c. to do or feel something

4. mushers

d. to keep, make something continue


1 - d: maintain - to keep, make something continue

2 - a: styles - particular ways of doing something

3 - c: experience - to do or feel something

4 - b: mushers - people who drive dogsleds


Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 8 Global Success Unit 6 Skills 1, Giải Tiếng Anh 8 kết nối unit 6 Lifestyles Skills 1, Giải Anh 8 Global success Unit 6

Bình luận

Giải bài tập những môn khác