Look, complete and read

5. Look, complete and read

Look, complete and read


1. She’s cycling(Cô ấy đang đạp xe.)

2. He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)

3. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)

    B: He’s skating(Anh ấy đang trượt patin.)

4. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)

    B: She’s skipping(Cô ấy đang nhảy dây.)


Bình luận

Giải bài tập những môn khác