Let's talk

3. Let's talk

Let's talk


a. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)

b. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)

c. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)

d. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)


Bình luận

Giải bài tập những môn khác