Hãy khoanh tròn vào chữ cái ứng với ý đúng.

Bài 7: Hãy khoanh tròn vào chữ cái ứng với ý đúng.

1. Nền văn minh Ấn Độ cổ đại khởi nguồn trên lưu vực

A. sông Ấn.

B. sông Hằng.

C. sông Ma-hi (Mahi).

D. sông Gom-ty (Gomti).

2. Dòng sông“Mẹ” linh thiêng trong tâm thức người Ấn, nơi văn minh Ấn Độ phát triển là

A. sông Ấn.

B. sông Hằng.

C. sông Ya-mu-na (Yamuna).

 D. sông Ba-gma-ty (Bagmati).

3. Khoảng thế kỉ VI TCN, tôn giáo nào ra đời ở Ấn Độ có ảnh hưởng đến Đông Nam Á?

A. Phật giáo.

B. Ấn Độ giáo.

C. Đạo Hồi.

 D. Bà La Môn giáo.

4. Phật giáo phát triển rực rỡ và trở thành quốc giáo ở Ấn Độ dưới triều vua

A. A-sô-ca.

B. A-co-ba (Akabar).

C. Sha Gia-han (Shah Jahan).

 D. Ba-bơ (Babur).

5. Loại hình kiến trúc tiêu biểu cho kiến trúc Hin-đu (Hindu) giáo ở Ấn Độ là

A. chùa hang.

B. stu-pa (stupa).

C. đền kiểu tháp núi.

 D. mái vòm, chóp nhọn.

6. Ấn Độ là cái nôi của những tôn giáo lớn nào dưới đây?

A. Phật giáo, Đạo giáo.

B. Phật giáo, Hin-đu giáo.

C. Thiên Chúa giáo, Hồi giáo.

 D. Phật giáo, Hồi giáo.

7. Tư tưởng tôn giáo nào là cơ sở cho sự phân biệt đẳng cấp trong xã hội Ấn Độ cổ đại?

A. Phật giáo.

B. Bà La Môn giáo.

C. Thiên Chúa giáo.

 D. Ấn Độ giáo.

8. Chữ viết ngày nay của Ấn Độ có nguồn gốc từ chữ viết nào?

A. Bra-mi (Brami).

B. Xan-xcrit (Sanskrit).

C. Pa-li (Pali).

 D. Hin-đi (Hindi).

9. Văn hoá truyền thống Ấn Độ ảnh hưởng rõ nét nhất ở khu vực nào?

A. Đông Bắc Á.

B. Trung Đông.

C. Đông Nam Á.

 D. Tây Á.

10. Những lĩnh vực nào dưới đây của văn hoá truyền thống Ấn Độ được truyền bá ra bên ngoài?

A. Tôn giáo, văn học, kiến trúc, nghệ thuật, chữ viết.

B. Phật giáo, văn học, kiến trúc, điêu khắc, chữ viết.

C. Hồi giáo, văn học, kiến trúc, ca múa, chữ viết.

 D. Hin-đu giáo, văn học, kiến trúc, nghệ thuật, chữ viết.

11. Đặc điểm nổi bật của văn hoá Ấn Độ cổ - trung đại là có tính

A. hiện thực, uyển chuyển, sinh động.

B. hiện thực, mang đậm màu sắc tôn giáo.

C. dân tộc, thể hiện rõ quan điểm sống.

 D. quốc tế, phong cách nghệ thuật độc đáo.

12. Công trình nào dưới đây tiêu biểu cho kiến trúc Phật giáo của Ấn Độ?

A. Stu-pa San-chi (Sanchi).

B. Đền Kha-giu-ra-hô (Khajuraho).

C. Lăng Ta-giơ Ma-han.

D. Tháp Ku-túp Mi-na (Qutb Minar).

 13. Phát minh chữ số tự nhiên và số 0 là thành tựu của quốc gia nào sau đây?

A. Ai Cập.

B. Ấn Độ.

C. Trung Quốc.

 D. Lưỡng Hà.

14. Cái gì không có ở ..................................... thì không thể có ở Ấn Độ.

A. Ra-ma-y-a-na (Ramayana).

B. Ma-ha-ba-hra-ta (Mahabahrata).

C. Raam-cha-rit-maa-nas (Raamcharitmaanas).

 D. Sha-kun-ta-la (Shakuntala).

15. Giá trị ưu việt và tính nhân văn của văn minh Ấn Độ thể hiện qua việc lan toả giá trị văn minh bằng con đường

A. chính trị.

B. quân sự. 

C. chiến tranh.

 D. hoà bình.

16. Đạo Hin-đu - một tôn giáo lớn ở Ấn Độ được hình thành trên cơ sở

A. giáo lí của đạo Phật.

B. tín ngưỡng cổ xưa của người Ấn.

C. giáo lí của đạo Hồi.

 D. giáo lí của Thiên Chúa giáo.

17. Chữ Phạn được hoàn thiện và phổ biến dưới thời Gúp-ta (Gupta) đã ảnh hưởng sâu sắc thế nào đối với sự lan toả của nền văn minh Ấn Độ?

A. Tạo điều kiện truyền bá các tôn giáo của Ấn Độ.

B. Tạo điều kiện chuyển tải văn hoá trong nhân dân.

C. Tạo điều kiện truyền bá văn học, văn hoá Ấn Độ.

 D. Thúc đẩy văn hoá Ấn Độ phát triển mạnh mẽ.

 

 

 

 

 


  1. A. sông Ấn.

  2. B. sông Hằng.

  3. A. Phật giáo.

  4. A. A-sô-ca.

  5. C. đền kiểu tháp núi.

  6. B. Phật giáo, Hin-đu giáo

  7. B. Bà La Môn giáo..

  8. D. Hin-đi (Hindi).

  9. C. Đông Nam Á.

  10. A. Tôn giáo, văn học, kiến trúc, nghệ thuật, chữ viết.

  11. B. hiện thực, mang đậm màu sắc tôn giáo.

  12. A. Stu-pa San-chi (Sanchi).

  13. B. Ấn Độ.

  14. B. Ma-ha-ba-hra-ta (Mahabahrata).

  15. D. hoà bình.

  16. B. tín ngưỡng cổ xưa của người Ấn.

  17. B. Tạo điều kiện chuyển tải văn hoá trong nhân dân.


Từ khóa tìm kiếm Google: Giải SBT Lịch sử lớp 10 Chân trời sáng tạo, Giải SBT Lịch Sử 10, Giải SBT Lịch Sử lớp 10 Bài 8 CTST

Bình luận

Giải bài tập những môn khác