Giải bài tập 1 trang 30 sách toán tiếng anh 5
1. Fill in the blanks with the correct numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 4ha = ... $m^{2}$
20ha = ... $m^{2}$
1 $km^{2}$ = ... ha
15 $km^{2}$ = ... ha
$\frac{1}{2}$ ha = ... $m^{2}$
$\frac{1}{100}$ ha = ... $m^{2}$
$\frac{1}{100}$ $km^{2}$ = ... ha
$\frac{3}{4}$ $km^{2}$ = ... ha
b. 60 000 $m^{2}$ = ... ha
1800ha = ... $km^{2}$
800 000 $m^{2}$ = ... ha
27 000ha = ... $km^{2}$
a.
4ha = 40000 $m^{2}$
20ha = 200000 $m^{2}$
1 $km^{2}$ = 100 ha
15 $km^{2}$ = 1500 ha
$\frac{1}{2}$ ha = 5000 $m^{2}$
$\frac{1}{100}$ ha = 100 $m^{2}$
$\frac{1}{100}$ $km^{2}$ = 10 ha
$\frac{3}{4}$ $km^{2}$ = 75 ha
b.
60 000 $m^{2}$ = 6 ha
1800ha = 18 $km^{2}$
800 000 $m^{2}$ = 80 ha
27 000ha = 270 $km^{2}$
Xem toàn bộ: Toán tiếng Anh 5 bài: Héc-ta chương 1|Hectare
Bình luận