Bài tập file word mức độ thông hiểu Sinh học 11 Cánh diều Ôn tập chủ đề 3

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày sự giống nhau của các nhân tố chi phối sự ra hoa ở thực vật và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ở người?

Câu 2. Trình bày sự khác nhau của sinh trưởng sơ cấp và sinh trường thứ cấp ở thực vật?

Câu 3. Trình bày sự giống nhau về quá trình sinh trường và phát triển ở động vật và thực vật?

Câu 4. Phân tích sự tác động của hormone đối với sự sinh trưởng của thực vật?

Câu 5. Chứng minh rằng: Hormone có tác động mạnh mẽ đến sự sinh trưởng của động vật?

Câu 6. Hình thức phát triển nào ở động vật là cao cấp nhất và phức tạp nhất?


Câu 1.

* Các nhân tố chi phối sự ra hoa ở thực vật và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ở người có một số điểm tương đồng như sau:

- Yếu tố di truyền: Cả thực vật và con người đều có yếu tố di truyền quyết định sự phát triển và hoạt động của cơ thể.

+ Ở thực vật, các gen có thể quyết định thời điểm, tần suất và cường độ ra hoa.

+ Ở con người, các gen có thể ảnh hưởng đến chiều cao, cân nặng, màu mắt và tóc, cũng như các tính chất khác của cơ thể.

- Môi trường: Cả thực vật và con người đều phụ thuộc vào môi trường để phát triển và hoạt động.

+ Trong trường hợp thực vật, môi trường có thể bao gồm ánh sáng, nước, đất và khí hậu.

+ Trong trường hợp con người, môi trường có thể bao gồm nước uống, không khí, thực phẩm và vật liệu xây dựng.

- Hormone: Hormone là một nhân tố quan trọng trong cả sự phát triển của thực vật và con người.

+ Trong trường hợp thực vật, hormone có thể ảnh hưởng đến sự ra hoa và sự phát triển của cây trưởng thành.

+ Trong trường hợp con người, hormone có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động của các bộ phận trong cơ thể.

- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống của cả thực vật và con người đều có ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển.

+ Trong trường hợp thực vật, các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển và ra hoa được hấp thụ từ đất và không khí.

+ Trong trường hợp con người, các chất dinh dưỡng được cung cấp từ thực phẩm.

Câu 2.

* Mô tả:

+ Sinh trưởng sơ cấp là quá trình thực vật tăng chiều dài bằng cách tăng kích thước của các mô thường xuyên trong phạm vi của chúng, như các tế bào của thân, lá, rễ và hoa.

+ Sinh trưởng thứ cấp là quá trình thực vật tăng kích thước bằng cách thêm vào vật liệu mới, thường là xylem và phloem, ở các bộ phận của cây đã phát triển.

* Thời gian:

+ Sinh trưởng sơ cấp xảy ra trong giai đoạn đầu đời của thực vật, từ khi hạt giống nảy mầm cho đến khi đạt độ tuổi trưởng thành.

+ Sinh trưởng thứ cấp xảy ra sau khi thực vật đã phát triển một cách cơ bản và có thể kéo dài trong nhiều năm.

* Cơ chế:

+ Sinh trưởng sơ cấp xảy ra do tế bào chia tách và mở rộng, tạo ra kết cấu mới của cây.

+ Sinh trưởng thứ cấp xảy ra khi một số tế bào của thực vật trở thành các tế bào chuyên biệt trong việc sản xuất và chuyển vận nước và dưỡng chất trong cây.

* Vị trí:

+ Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở đầu của thân, rễ và các bộ phận khác của thực vật.

+ Sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở các phần lớn hơn của cây, chủ yếu ở phần ngoài của thân và gốc.

* Sản phẩm:

+ Sinh trưởng sơ cấp tạo ra các bộ phận mới của thực vật, bao gồm các tế bào, mô và cơ quan.

+ Sinh trưởng thứ cấp tạo ra xylem và phloem mới, giúp cho việc vận chuyển nước, dinh dưỡng và các chất hóa học khác trong cây.

Câu 3. 

- Cần sự đồng nhất của các tế bào: Cả động vật và thực vật đều cần tế bào để sinh trưởng và phát triển. Các tế bào này cần phải đồng nhất và phối hợp chặt chẽ để hoạt động đúng cách.

- Yếu tố di truyền quan trọng: Các gen và các thông tin di truyền khác quyết định về các đặc tính của cả động vật và thực vật.

- Phụ thuộc vào môi trường sống: Chúng cần có đủ nước, dinh dưỡng và không khí để phát triển tốt.

- Có các giai đoạn phát triển khác nhau: Cả động vật và thực vật đều trải qua các giai đoạn khác nhau trong quá trình sinh trưởng và phát triển. Ví dụ như giai đoạn trứng, sơ sinh, trẻ em và người lớn đối với động vật, và giai đoạn hạt, cây non và cây trưởng thành đối với thực vật.

- Cần sự cân bằng giữa sự sản xuất và tiêu thụ năng lượng: Cả động vật và thực vật đều cần sự cân bằng giữa sự sản xuất và tiêu thụ năng lượng để phát triển và sinh trưởng đúng cách.

Câu 4.

Hormone là những chất hoạt động sinh học đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật. Dưới đây là một số tác động của hormone đối với sự sinh trưởng của thực vật:

- Auxin: Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân cực và kéo dài của tế bào, giúp tăng trưởng chiều dài của thân cây và cành lá, đồng thời còn giúp thực vật tự xoắn về phía ánh sáng.

- Gibberellin: Nó còn giúp kích thích việc mọc chồi mới, phát triển hoa và trái.

- Cytokinin: Cytokinin giúp kích thích tế bào phân chia và phát triển, giúp thực vật tăng trưởng nhanh chóng. Nó còn giúp duy trì tế bào và các mô của thực vật khỏe mạnh.

- Ethylene: Ethylene có tác dụng làm chậm sự phát triển của cây và thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình chín của trái cây.

- Abscisic acid (ABA): ABA có tác dụng chính là điều tiết quá trình sinh trưởng của thực vật, giúp kiểm soát quá trình phân cực và kéo dài của tế bào, đồng thời còn giúp thực vật chịu đựng được những tác động bên ngoài như khô hạn, mất nước.

Câu 5. 

Hormone tăng trưởng, chẳng hạn như hormone tăng trưởng (growth hormone) và insulin-like growth factor-1 (IGF-1), có tác động trực tiếp đến sự phát triển của tế bào và mô trong cơ thể động vật. Chúng có thể ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng của cơ thể, bao gồm cả tăng trưởng chiều cao và tăng trưởng trọng lượng.

Các hormone khác cũng có tác động đến sự sinh trưởng của động vật, bao gồm hormone tuyến giáp (thyroid hormone) và hormone tuyến thượng thận (adrenal hormone). Những hormone này cũng có tác động đến quá trình chuyển hóa chất béo và các chất dinh dưỡng khác trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào và mô trong cơ thể.

 Do đó, có thể kết luận rằng hormone có tác động mạnh mẽ đến sự sinh trưởng của động vật.

Câu 6.

* Hình thức phát triển cao cấp nhất và phức tạp nhất ở động vật là phát triển qua giai đoạn phôi.

- Trong giai đoạn này, trứng được thụ tinh và phát triển thành phôi. Phát triển qua giai đoạn phôi đòi hỏi sự tương tác chặt chẽ giữa các tế bào phôi và môi trường bên ngoài, bao gồm cả tế bào mẹ và các tế bào xung quanh.

- Sự phát triển qua giai đoạn phôi cũng đòi hỏi các quá trình sinh hóa phức tạp để đảm bảo các tế bào phôi được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và điều kiện môi trường phù hợp để phát triển.

- Khi phát triển qua giai đoạn phôi, động vật có thể phát triển thành các hình thái phức tạp như các loài chim, động vật có vú và cả con người.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác