Bài tập file word mức độ thông hiểu Sinh học 11 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày sự giống nhau của quang hợp và hô hấp ở thực vật?

Câu 2. Trình bày sự giống nhau của chuyển hóa năng lượng ở thực vật và tiêu hóa ở động vật?

Câu 3. Trình bày về cơ chế miễn dịch ở người?

Câu 4. Trình bày sự khác nhau cơ bản của hô hấp ở động vật và hô hấp ở thực vật?

Câu 5. Trình bày ngắn gọn quá trình tuần hoàn máu ở người?

Câu 6. Trình bày mối quan hệ của bài tiết và cân bằng nội môi ở người?


Câu 1.

Quang hợp và hô hấp ở thực vật đều là quá trình sinh học diễn ra ở tế bào, cụ thể là ở các tiểu bào quan như chlorophyll (cho quang hợp) và mitochondria (cho hô hấp). Cả hai quá trình đều liên quan đến:

  1. Năng lượng: Quang hợp chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học (ATP và NADPH), trong khi hô hấp để phóng thích năng lượng từ nguồn năng lượng hóa học (glucose).
  2. Khí gas: Quang hợp tiêu thụ CO2 và sinh ra O2, hô hấp ngược lại sử dụng O2 để thải ra CO2.
  3. Chất điện giải: Chất diện giải (như H2O) cần thiết để cung cấp electron cho cả hai quá trình. Quang hợp thực hiện phân lập nước để cung cấp electron cho chu trình xúc tác ánh sáng, trong khi hô hấp oxy hóa các nguyên tử hydro từ glucose để tạo nước.
  4. Hoạt động bù trừ: Cả hai quá trình cùng cung cấp sản phẩm và chất tiêu hao (nguồn năng lượng hóa học, CO2, và O2) để duy trì đời sống thực vật.

Câu 2.

Sự giống nhau của chuyển hóa năng lượng ở thực vật và tiêu hóa ở động vật là cả hai quá trình này đều là cơ chế sinh học để lấy năng lượng từ nguồn thức ăn (ở trường hợp của thực vật là ánh sáng mặt trời) để duy trì các chức năng sống cần thiết và tạo ra các sản phẩm phụ trợ.

- Ở thực vật, quá trình chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp diễn ra thông qua các phản ứng hóa học trong các tế bào lá. Các tế bào lá sử dụng năng lượng hóa học để tạo ra các phân tử đường và chất béo để cung cấp năng lượng cho toàn bộ cây.

- Ở động vật, quá trình tiêu hóa diễn ra bằng cách thức ăn được tiêu hóa và chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các tế bào của cơ thể. Thức ăn được tiêu hóa trong dạ dày và ruột, và các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào cơ thể thông qua quá trình hô hấp và chuyển hóa năng lượng trong tế bào.

Cả hai quá trình đều cần năng lượng để duy trì và hoạt động, và đều sản xuất ra các sản phẩm phụ trợ, như oxy và CO2 ở động vật và oxy và glucose ở thực vật.

Câu 3.

* Cơ chế miễn dịch ở người:

Cơ chế miễn dịch ở người gồm hai loại: miễn dịch không đặc hiệu (tự nhiên) và miễn dịch đặc hiệu.

  1. Miễn dịch không đặc hiệu: phản ứng nhanh chóng với các tác nhân gây bệnh mà không cần nhận biết chúng ở cấp chuyên biệt. Bao gồm:

- Hàng rào bảo vệ bên ngoài như da, niêm mạc.

- Các hệ thống miễn dịch bẩm sinh như các cell phagocytose (macrophages, neutrophils), cell NK (tế bào giết tự nhiên).

- Các chất kháng khuẩn tự nhiên (enzymes, interferons).

  1. Miễn dịch đặc hiệu: phân biệt các tác nhân gây bệnh và cung cấp sự phòng ngừa dài hạn thông qua việc lưu thông ức chế tác nhân gây bệnh. Bao gồm:

- Miễn dịch tế bào T: Tác động thông qua tế bào, T cell giúp diệt các cell nhiễm bệnh và kích hoạt hệ thống miễn dịch khác.

- Miễn dịch tế bào B: Sản xuất kháng thể để nhận diện và vô hiệu hóa vi sinh vật xâm nhập.

Câu 4.

* Hô hấp ở động vật là quá trình sử dụng oxy để oxi hóa các chất hữu cơ và giải phóng năng lượng. Các động vật thường sử dụng oxy trong không khí để tạo ra năng lượng cho các hoạt động của mình. Quá trình hô hấp ở động vật bao gồm hô hấp ngoài cơ thể và hô hấp trong cơ thể. Hô hấp ngoài cơ thể xảy ra khi động vật hít vào không khí chứa oxy và thở ra khí carbonic. Hô hấp trong cơ thể xảy ra tại các cơ quan hô hấp, bao gồm phổi và mô màng.

* Thực vật không có cơ quan hô hấp giống như động vật. Thay vào đó, chúng thực hiện quá trình quang hợp để tạo ra năng lượng. Trong quá trình này, thực vật sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng thành năng lượng hóa học trong các tế bào thực vật. Chúng sử dụng quá trình quang hợp để tạo ra các chất hữu cơ và oxy và giải phóng khí oxy vào không khí.

Câu 5. 

* Quá trình tuần hoàn máu là quá trình máu lưu thông trong cơ thể để mang các chất dinh dưỡng, khí oxy và chất thải điều hòa trao đổi chất của cơ thể.

- Quá trình này bắt đầu khi tim bơm máu ra khỏi thất trái vào động mạch chủ (aorta) và đưa máu đến các mạch động mạch nhỏ hơn trong cơ thể. Khi máu lưu thông qua các mạch này, nó mang các chất dinh dưỡng và khí oxy đến các tế bào và mô trong cơ thể.

- Sau đó, máu chạy qua các mạch tĩnh mạch để thu gom các chất thải và khí carbon dioxide từ các tế bào và mô. Các mạch tĩnh mạch này kết hợp lại để tạo thành các tĩnh mạch lớn hơn và cuối cùng đổ vào hai tĩnh mạch chủ, tĩnh mạch còn lại và tĩnh mạch trái.

- Máu từ tĩnh mạch chủ được đưa về tim qua cửa tĩnh mạch trái và đổ vào thất trái của tim. Sau đó, tim bơm máu vào động mạch chủ một lần nữa và quá trình tuần hoàn lại bắt đầu.

Câu 6. 

- Bài tiết được điều tiết bởi hệ thống thần kinh và các hormone, và có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất độc hại và chất thừa, điều chỉnh nồng độ các chất cần thiết trong cơ thể và giúp duy trì cân bằng nội môi.

- Các yếu tố như pH, nồng độ ion, nồng độ chất dinh dưỡng và nhiệt độ được điều chỉnh để đảm bảo cân bằng nội môi. Nếu cân bằng nội môi bị mất đi, cơ thể có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như acidosis, alkalosis hoặc rối loạn điện giải.

 Do đó, bài tiết và cân bằng nội môi có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Việc sản xuất và bài tiết các chất lỏng có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội môi, và ngược lại, sự thay đổi của điều kiện môi trường trong cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình bài tiết. Điều chỉnh cân bằng nội môi và quản lý bài tiết là hai quá trình quan trọng giúp duy trì sức khỏe và hoạt động bình thường của cơ thể.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác