Bài tập file word mức độ thông hiểu Sinh học 11 Cánh diều bài 15: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng?

Câu 2. Trình bày các dấu hiệu đặc trưng của phát triển?

Câu 3. Trình bày mối quan hệ của sinh trưởng và phát triển?

Câu 4. Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ con người?

Câu 5. Trình bày ứng dụng hiểu biết về vòng đời của sinh vật?

Câu 6. Phân tích vòng đời của một con muỗi?


Câu 1.

Sinh trưởng là quá trình phát triển và tăng trưởng của một sinh vật. Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng:

  1. Tăng trưởng về kích thước: Khi sinh vật đang trong giai đoạn sinh trưởng, thì kích thước của chúng sẽ tăng lên theo thời gian.
  2. Tăng trưởng về khối lượng: Khi sinh vật đang sinh trưởng, khối lượng của chúng sẽ tăng lên theo thời gian.
  3. Tăng trưởng về số lượng tế bào: Trong khi sinh trưởng, các tế bào của sinh vật sẽ tăng lên theo số lượng.
  4. Thay đổi cấu trúc: Trong quá trình sinh trưởng, một số sinh vật sẽ thay đổi cấu trúc của chúng để phù hợp với các yêu cầu phát triển và sống sót của chúng.
  5. Tăng trưởng về khả năng chuyển hóa năng lượng: Trong quá trình sinh trưởng, sinh vật có thể cải thiện khả năng chuyển hóa năng lượng để sử dụng tối đa nguồn năng lượng từ môi trường.
  6. Thay đổi hình dạng: Trong một số trường hợp, sinh vật sẽ thay đổi hình dạng của chúng để phù hợp với yêu cầu sinh trưởng.

Câu 2.

Phát triển là quá trình mà một sinh vật trải qua để trưởng thành và có khả năng thực hiện các chức năng của nó. Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng của phát triển:

  1. Thay đổi trong cấu trúc và chức năng: Khi sinh vật phát triển, chúng thường trải qua sự thay đổi cấu trúc và chức năng để phù hợp với các yêu cầu và nhu cầu của cuộc sống.
  2. Tăng trưởng về kích thước và khối lượng: Khi sinh vật phát triển, chúng thường tăng kích thước và khối lượng của mình.
  3. Thay đổi trong hoạt động chuyển hóa: Trong quá trình phát triển, các quá trình chuyển hóa nội bộ của cơ thể cũng sẽ thay đổi.
  4. Thay đổi trong tâm trạng và hành vi: Trong quá trình phát triển, các sinh vật cũng thường có những thay đổi trong tâm trạng và hành vi.
  5. Tăng khả năng tự bảo vệ: Trong quá trình phát triển, các sinh vật cũng có thể tăng khả năng tự bảo vệ để đối phó với các mối đe dọa và bảo vệ bản thân.

Câu 3.

* Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình liên quan đến sự tồn tại của sinh vật. Cả hai quá trình này là những quá trình bổ sung cho nhau, cùng giúp cho sinh vật có thể phát triển và tồn tại.

* Sự tương quan giữa sinh trưởng và phát triển là rất chặt chẽ. Sinh trưởng và phát triển diễn ra đồng thời và là các phần của quá trình phát triển của sinh vật. Khi sinh trưởng tăng, các cơ quan và tế bào của sinh vật cũng phát triển để đáp ứng nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng. Ngược lại, khi các cơ quan và tế bào của sinh vật phát triển, sự sinh trưởng của chúng cũng được tăng cường để duy trì hoạt động của cơ thể.

Câu 4.

- Yếu tố bên trong: là yếu tố di truyền có tác động nhất định đến tuổi thọ. Nếu bố mẹ sống lâu, con cũng có khả năng sống lâu.

- Yếu tố bên ngoài gồm:

+ Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học, đủ chất, đủ lượng, ăn nhiều trái cây, rau củ, các loại hạt,... giúp cơ thể khoẻ mạnh, giảm mắc bệnh, làm tăng tuổi thọ.

+ Tập luyện thể dục, thể thao thường xuyên làm cơ thể linh hoạt, dẻo dai, các hệ cơ quan khoẻ mạnh. Ít vận động khiến cơ thể trì trệ, dễ mắc bệnh.

+ Lối sống lành mạnh, thái độ sống tích cực, lạc quan, không nghiện rượu, bia, thuốc lá, ma tuý,... giúp tăng cường sức khoẻ và tuổi thọ.

+ Môi trường sống không bị ô nhiễm bởi khói độc, bụi, nước thải công nghiệp, bụi phóng xạ, thuốc trừ sâu,... giúp cơ thể khoẻ mạnh, sống lâu.

Câu 5. 

* Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:

  1. Nghiên cứu sinh thái: Thông qua việc tìm hiểu về vòng đời của một loài sinh vật, các nhà khoa học có thể hiểu được cách sinh vật này tương tác với môi trường sống của mình và có thể đưa ra các biện pháp bảo vệ và khôi phục môi trường.
  2. Y học: Thông qua việc nghiên cứu vòng đời của một loài vi khuẩn hoặc virus, các nhà khoa học có thể tìm ra cách phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến chúng.
  3. Nông nghiệp: Các nhà nghiên cứu có thể tìm hiểu về chu kỳ sống của các loài này và phát triển các phương pháp quản lý sâu bệnh và côn trùng hữu hiệu.
  4. Kinh tế: Hiểu biết về vòng đời của các loài sinh vật cũng có thể được ứng dụng trong kinh tế. Chẳng hạn, các công ty sản xuất thuốc diệt côn trùng có thể tìm hiểu về vòng đời của các loài côn trùng để phát triển ra các sản phẩm có hiệu quả hơn trong việc kiểm soát số lượng côn trùng.

Câu 6.

Vòng đời của một con muỗi bao gồm bốn giai đoạn chính:

  1. Trứng: Muỗi đẻ trứng trên mặt nước hoặc các vùng đầm lầy. Trứng sẽ nở sau khoảng 1-3 ngày, tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm của môi trường.
  2. Ấu trùng: Sau khi nở trứng, con muỗi trưởng thành thành ấu trùng, sống dưới nước và thường sử dụng các tảng đá, rễ cây hoặc các vật liệu khác làm nơi trú ẩn. Ấu trùng muỗi ăn tảo và các loài sinh vật nhỏ khác, và chúng có thể lên tới 1cm trong vòng 7-10 ngày đầu tiên của giai đoạn này.
  3. Nhộng: Khi ấu trùng đã phát triển đầy đủ, chúng trở thành nhộng. Nhộng là giai đoạn trong đó muỗi phát triển từ hình dáng tròn và dẹt của ấu trùng thành hình dáng dài và nhỏ hơn. Nhộng trồng cánh, bay khỏi mặt nước và tìm kiếm nơi trú ẩn để trưởng thành.
  4. Muỗi trưởng thành: Sau khi trở thành nhộng, muỗi trưởng thành sau khoảng 2-3 ngày. Con cái của muỗi có thể sống từ 3-100 ngày tùy thuộc vào điều kiện môi trường, trong khi con đực có thể sống lâu hơn. Sau khi thức giấc, muỗi đực tìm kiếm con cái để giao phối, trong khi con cái tìm kiếm nơi đẻ trứng. Sau khi giao phối, con cái đẻ trứng trên mặt nước hoặc các vùng đầm lầy, và vòng đời của một con muỗi bắt đầu lại từ đầu.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác