a) Số ?
Câu hỏi 2:
a) Số ?
Số gồm | Viết là |
Hai trăm ba mươi lăm đơn vị, sáu phần mười, bảy phần trăm, hai phần nghìn | ? |
Tám mươi bảy đơn vị, hai mười bốn phần trăm | ? |
Mười tám đơn vị, một phần trăm | ? |
b) Nêu cách đọc các số thập phân sau:
65,312 25,607 0,035 6,012
Câu hỏi 2:
a) Số ?
Số gồm | Viết là |
Hai trăm ba mươi lăm đơn vị, sáu phần mười, bảy phần trăm, hai phần nghìn | 235,672 |
Tám mươi bảy đơn vị, hai mười bốn phần trăm | 87,24 |
Mười tám đơn vị, một phần trăm | 18,01 |
b) Nêu cách đọc các số thập phân sau:
65,312: Sáu mươi lăm phẩy ba trăm mười hai
25,607: Hai mươi lăm phẩy sáu trăm linh bảy
0,035: Không phẩy không trăm ba mươi lăm
6,012: Sáu phẩy không trăm mười hai
Xem toàn bộ: Giải Toán 5 Kết nối bài 35: Ôn tập chung
Bình luận