Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Tin học ứng dụng 12 ctst bài F9: Một số kĩ thuật định kiểu bằng vùng chọn trong CSS

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Hãy thảo luận về tầm quan trọng của việc sử dụng vùng chọn cụ thể trong CSS để giảm thiểu xung đột kiểu?

Câu 2: Trình bày các kỹ thuật tối ưu hóa vùng chọn trong CSS để cải thiện hiệu suất tải trang?

Câu 3: Nêu tên các thuộc tính CSS thường được sử dụng để định kiểu cho văn bản?

Câu 4: Hãy định nghĩa vùng chọn con (descendant selector) trong CSS và cho ví dụ?


Câu 1: 

- Việc sử dụng vùng chọn cụ thể (specific selectors) trong CSS là vô cùng quan trọng để tránh xung đột kiểu (style conflicts). Xung đột kiểu xảy ra khi nhiều quy tắc CSS áp dụng cho cùng một phần tử HTML, và trình duyệt phải quyết định quy tắc nào sẽ được ưu tiên. Điều này có thể dẫn đến giao diện không mong muốn và khó khăn trong việc gỡ lỗi.

- Tầm quan trọng:

+ Kiểm soát kiểu dáng chính xác: Vùng chọn cụ thể cho phép bạn áp dụng kiểu dáng chính xác đến phần tử bạn muốn, tránh ảnh hưởng đến các phần tử khác một cách không mong muốn.

+ Dễ dàng bảo trì và mở rộng: Khi dự án lớn hơn, việc sử dụng vùng chọn cụ thể giúp bạn dễ dàng quản lý và thay đổi kiểu dáng mà không lo ảnh hưởng đến các phần khác của trang web.

+ Giảm thiểu xung đột và gỡ lỗi dễ dàng: Khi có xung đột, việc xác định nguồn gốc vấn đề sẽ dễ dàng hơn nếu bạn sử dụng vùng chọn cụ thể.

+ Cải thiện hiệu suất: Mặc dù ảnh hưởng không đáng kể trong hầu hết các trường hợp, nhưng việc sử dụng vùng chọn cụ thể có thể giúp trình duyệt xử lý CSS nhanh hơn một chút.

- Độ ưu tiên của các vùng chọn (CSS Specificity):

+ Trình duyệt sử dụng một hệ thống tính điểm để xác định độ ưu tiên của các vùng chọn. Thứ tự ưu tiên từ cao đến thấp như sau:

+ Kiểu dáng inline (Inline styles): Được áp dụng trực tiếp vào thẻ HTML bằng thuộc tính style.

+ ID selectors: Vùng chọn ID (#id).

+ Class selectors, attribute selectors, pseudo-classes: Vùng chọn lớp (.class), vùng chọn thuộc tính ([attribute]), và giả lớp (:hover, :focus,...).

+ Element selectors and pseudo-elements: Vùng chọn phần tử (p, div, h1), và giả phần tử (::before, ::after).

Câu 2: 

Mặc dù ảnh hưởng không đáng kể trong hầu hết các trường hợp, nhưng việc tối ưu vùng chọn CSS vẫn là một thực hành tốt để cải thiện hiệu suất tải trang, đặc biệt là với các trang web lớn và phức tạp. Dưới đây là một số kỹ thuật:

+ Tránh sử dụng vùng chọn Universal (*) quá mức: Vùng chọn này áp dụng cho tất cả các phần tử, làm tăng thời gian xử lý của trình duyệt. Chỉ sử dụng nó khi thực sự cần thiết.

+ Hạn chế sử dụng vùng chọn con cháu (descendant selectors) sâu: Ví dụ: div ul li a sẽ tốn thời gian hơn so với việc gán class cho thẻ <a> và sử dụng vùng chọn lớp.

+ Ưu tiên sử dụng class selectors: Vùng chọn lớp thường nhanh hơn so với ID selectors (mặc dù sự khác biệt là rất nhỏ).

+ Tránh sử dụng !important trừ khi thực sự cần thiết: !important làm phá vỡ tính kế thừa và độ ưu tiên của CSS, gây khó khăn trong việc bảo trì.

+ Sử dụng CSS Specificity Calculator: Có nhiều công cụ trực tuyến giúp bạn tính toán độ ưu tiên của các vùng chọn CSS.

+ Gộp nhóm các quy tắc CSS: Sử dụng group selector để giảm thiểu mã lặp lại.

+ Sắp xếp CSS theo thứ tự logic: Giúp dễ đọc và dễ bảo trì hơn.

Câu 3:

+ font-family: Xác định phông chữ.

+ font-size: Xác định kích thước chữ.

+ font-weight: Xác định độ đậm của chữ (ví dụ: bold, normal, lighter, bolder).

+ font-style: Xác định kiểu chữ (ví dụ: italic, normal).

+ color: Xác định màu chữ.

+ text-align: Căn chỉnh văn bản (ví dụ: left, right, center, justify).

+ text-decoration: Thêm hoặc bỏ gạch chân, gạch ngang, gạch trên văn bản (ví dụ: underline, none, line-through).

+ line-height: Xác định khoảng cách giữa các dòng.

+ letter-spacing: Xác định khoảng cách giữa các chữ cái.

+ word-spacing: Xác định khoảng cách giữa các từ.

+ text-shadow: Tạo bóng cho văn bản.

+ text-transform: Thay đổi chữ hoa, chữ thường (ví dụ: uppercase, lowercase, capitalize).

+ white-space: Xử lý khoảng trắng trong văn bản (ví dụ: nowrap, pre-wrap).

Câu 4:

Định nghĩa: Vùng chọn con (descendant selector) trong CSS được sử dụng để chọn tất cả các phần tử là con cháu (descendants) của một phần tử khác. Con cháu bao gồm con trực tiếp (child), cháu (grandchild), chắt (great-grandchild),... của phần tử cha.

Cú pháp:

Tech12h


Bình luận

Giải bài tập những môn khác