Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng ngữ văn 12 kntt bài 6: Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh)

III. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Nếu đặt trong bối cảnh lịch sử năm 1945, tại sao việc Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập lại có ý nghĩa quan trọng với dân tộc Việt Nam?

Câu 2: Từ việc phân tích Tuyên ngôn độc lập, hãy nêu những yếu tố giúp tác phẩm trở thành một áng văn chính luận mẫu mực.

Câu 3: Hãy phân tích cách Hồ Chí Minh khẳng định nền độc lập của Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn.

Câu 4: Làm thế nào để tinh thần yêu nước và đoàn kết dân tộc trong Tuyên ngôn độc lập tiếp tục được phát huy trong thời đại hiện nay?


Câu 1:

Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập vào năm 1945 mang ý nghĩa vô cùng to lớn đối với dân tộc Việt Nam trong bối cảnh lịch sử đặc biệt đó.

Thứ nhất, Tuyên ngôn Độc lập đã chính thức tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt hơn 80 năm nô lệ dưới ách thực dân Pháp và gần 10 năm thống trị của phát xít Nhật. Đây là một sự kiện lịch sử trọng đại, đánh dấu mốc son trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.

Thứ hai, Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh thế giới đang diễn ra những biến động lớn, việc tuyên bố độc lập là một hành động mạnh mẽ, thể hiện ý chí quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc xây dựng một đất nước độc lập, tự do, hạnh phúc.

Thứ ba, Tuyên ngôn Độc lập đã tạo nên một sức mạnh đoàn kết vô cùng lớn. Lời tuyên đọc của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã truyền cảm hứng, khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc trong mỗi người dân Việt Nam. Nó đã trở thành ngọn cờ dẫn đường cho toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược trở lại.

Thứ tư, Tuyên ngôn Độc lập đã đặt Việt Nam vào hàng ngũ các quốc gia độc lập trên thế giới. Việc tuyên bố độc lập đã giúp Việt Nam có một vị thế mới trên trường quốc tế, mở ra cơ hội hợp tác và giao lưu với các nước trên thế giới.

Thứ năm, Tuyên ngôn Độc lập đã trở thành một tài sản tinh thần vô giá của dân tộc. Nội dung của Tuyên ngôn không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn có giá trị thời đại. Nó là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ người Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 2: 

Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một áng văn chính luận mẫu mực nhờ sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ sắc bén, tình cảm chân thành và nghệ thuật ngôn từ điêu luyện. Người đã xây dựng một hệ thống lập luận chặt chẽ, dựa trên cơ sở lịch sử và pháp lý để chứng minh tính chính nghĩa của cuộc cách mạng. Bên cạnh đó, ngôn ngữ hùng hồn, giàu hình ảnh của Tuyên ngôn đã khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc trong mỗi người dân. Tác phẩm không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang tính thời sự và phổ quát, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ người Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

Câu 3: 

Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định nền độc lập của Việt Nam một cách sắc bén và thuyết phục dựa trên cả cơ sở pháp lý và thực tiễn.

Về mặt pháp lý, Người đã trích dẫn các tuyên ngôn nổi tiếng của nhân loại như Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp để khẳng định rằng, quyền tự do, độc lập là quyền cơ bản của mọi dân tộc. Điều này đồng nghĩa với việc, việc Việt Nam giành độc lập là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với tinh thần của thời đại.

Về mặt thực tiễn, Tuyên ngôn đã liệt kê hàng loạt tội ác mà thực dân Pháp gây ra cho nhân dân Việt Nam, từ đó chứng minh rằng, cuộc kháng chiến giành độc lập là một cuộc đấu tranh chính nghĩa. Đồng thời, Tuyên ngôn cũng nhấn mạnh sự ủng hộ của các nước đồng minh đối với cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam, qua đó khẳng định sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với quyền độc lập của dân tộc.

Kết hợp cả hai yếu tố trên, Tuyên ngôn Độc lập đã xây dựng một hệ thống lập luận chặt chẽ, thuyết phục, chứng minh một cách rõ ràng rằng, việc Việt Nam giành độc lập là hoàn toàn chính đáng và được sự ủng hộ của nhân dân cũng như cộng đồng quốc tế.

Câu 4: 

Cần bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, xây dựng đất nước phát triển, và khơi dậy tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân trước các thách thức thời đại.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác