Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu ngữ văn 12 kntt bài 6: Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh)

II. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Vì sao Hồ Chí Minh lại trích dẫn Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp trong tác phẩm?

Câu 2: Tác phẩm Tuyên ngôn độc lập đã sử dụng những phương pháp lập luận nào để thuyết phục người nghe?

Câu 3: Tại sao Hồ Chí Minh khẳng định: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một nước tự do, độc lập"?

Câu 4: Ý nghĩa của phần cuối tác phẩm Tuyên ngôn độc lập là gì?


Câu 1: 

Trong Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo trích dẫn Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp. Hành động này không chỉ nhằm khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền cơ bản của mọi dân tộc mà còn cung cấp một cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc cho cuộc cách mạng Việt Nam. Bằng cách so sánh với những lý tưởng cao đẹp của các quốc gia khác, Người đã vạch trần bản chất xâm lược, tàn bạo của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống Pháp. Qua đó, Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam không chỉ là một tuyên ngôn về độc lập dân tộc mà còn là một tuyên ngôn về nhân quyền, dân chủ, có ý nghĩa vượt qua phạm vi một quốc gia.

Câu 2: 

Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một bản tuyên bố độc lập mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Người đã sử dụng nhiều phương pháp lập luận khác nhau để thuyết phục người nghe. Bằng cách kết hợp lý lẽ lịch sử, pháp lý với những hình ảnh so sánh, ví von sinh động, Người đã chứng minh một cách hùng hồn tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống Pháp. Đồng thời, Tuyên ngôn cũng khẳng định quyền tự quyết của dân tộc, khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc, tạo nên một khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 3: 

Hồ Chí Minh khẳng định: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một nước tự do, độc lập" dựa trên cả cơ sở pháp lý và thực tiễn lịch sử.

Về pháp lý, Người trích dẫn các tuyên ngôn tiến bộ của thế giới như Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp (1791), khẳng định quyền bình đẳng, tự do, và mưu cầu hạnh phúc là quyền thiêng liêng của tất cả các dân tộc, trong đó có Việt Nam. Dựa vào những tư tưởng đó, Hồ Chí Minh lập luận rằng dân tộc Việt Nam cũng có quyền bình đẳng như bất kỳ dân tộc nào khác.

Về thực tiễn, Người nêu rõ quá trình đấu tranh lâu dài và gian khổ của nhân dân Việt Nam chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đặc biệt là thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945, đã giành lại chính quyền. Thực tế này chứng minh rằng Việt Nam đã trở thành một quốc gia độc lập với chính quyền do nhân dân làm chủ. Câu khẳng định của Hồ Chí Minh không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn là sự công bố trước toàn dân tộc và quốc tế về một chân lý không thể chối cãi.

Câu 4: 

Phần cuối của Tuyên ngôn độc lập mang ý nghĩa sâu sắc cả về lịch sử, chính trị và tinh thần dân tộc. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ của Hồ Chí Minh về ý chí sắt đá bảo vệ nền độc lập tự do vừa giành được, đồng thời kêu gọi toàn dân đoàn kết để giữ vững thành quả cách mạng. Phần cuối không chỉ công bố trước toàn thế giới rằng Việt Nam đã trở thành một quốc gia độc lập mà còn là lời khẳng định quyền tự do, tự chủ của dân tộc Việt Nam, một quyền thiêng liêng mà mọi quốc gia đều phải tôn trọng. Hồ Chí Minh cũng mong muốn nhận được sự công nhận và ủng hộ từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các nước tiến bộ trên thế giới. Hơn thế, lời tuyên bố này đã khơi dậy lòng yêu nước, khẳng định trách nhiệm của mỗi người dân trong việc bảo vệ nền độc lập, trở thành một lời thề thiêng liêng, một động lực to lớn cho nhân dân Việt Nam vượt qua mọi thử thách. Phần cuối của tác phẩm không chỉ là lời tuyên bố chính trị mà còn là bản tuyên ngôn quyền sống và quyền tự do của dân tộc Việt Nam.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác