Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Ngữ văn 12 kntt bài 3: Nhìn về vốn văn hoá dân tộc (Trích – Trần Đình Hượu)

III. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Hãy lấy ví dụ từ thực tế để minh chứng cho nhận định "người Việt Nam ít tinh thần tôn giáo" 

Câu 2: Việc có những hạn chế đã gây nên ảnh hưởng gì cho văn hóa Việt Nam

Câu 3: Việc có những thế mạnh đã mang đến cho văn hóa Việt Nam điều gì?

Câu 4: Em có nhận xét gì về con đường hình thành bản sắc dân tộc


Câu 1: 

hẳng hạn, trong lễ Tết Nguyên Đán, người Việt vừa thờ cúng tổ tiên (ảnh hưởng từ Nho giáo), vừa đi chùa cầu may (Phật giáo), lại đốt vàng mã để gửi đồ dùng cho người đã khuất (ảnh hưởng từ tín ngưỡng dân gian). Thay vì trung thành tuyệt đối với một tôn giáo cụ thể, người Việt linh hoạt kết hợp các yếu tố của nhiều tín ngưỡng khác nhau, phù hợp với nhu cầu tâm linh và cuộc sống thực tế. Điều này cho thấy người Việt không coi trọng hệ thống giáo lý của tôn giáo mà ưu tiên tính thực tiễn và ý nghĩa văn hóa của các nghi lễ, thể hiện tinh thần dung hòa và thiết thực trong văn hóa dân tộc.

Câu 2: 

Những hạn chế của văn hóa Việt Nam, như chưa đạt tầm vóc lớn lao, chưa có vị trí quan trọng hay ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nền văn hóa khác, đã để lại những tác động đáng kể. Thần thoại không phong phú khiến văn hóa Việt Nam thiếu một hệ thống truyện kể nền tảng, khó xây dựng các biểu tượng văn hóa toàn cầu như thần thoại Hy Lạp hay Ấn Độ. Tôn giáo và triết học không phát triển sâu sắc làm hạn chế chiều sâu tư tưởng, khiến văn hóa Việt Nam thiên về tính thực dụng và thiếu nền tảng triết học định hướng lâu dài. Khoa học kỹ thuật không phát triển thành truyền thống dẫn đến sự phụ thuộc vào nước ngoài, giảm khả năng sáng tạo và đổi mới. Trong nghệ thuật, âm nhạc, hội họa, kiến trúc chưa đạt mức "tuyệt kỹ", và thơ ca thiếu vắng những tác phẩm hay tác giả tầm cỡ quốc tế, khiến văn hóa Việt Nam ít được ghi nhận trên bình diện thế giới. Những hạn chế này đã làm giảm sức cạnh tranh và khả năng lan tỏa của văn hóa Việt Nam, chủ yếu tập trung vào vai trò nội tại thay vì khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Để khắc phục, cần có sự đầu tư vào giáo dục, khoa học, và nghệ thuật nhằm phát huy giá trị văn hóa dân tộc, đưa văn hóa Việt Nam lên một tầm cao mới, từ đó mở rộng ảnh hưởng toàn cầu.

Câu 3: 

Những thế mạnh của văn hóa Việt Nam đã mang đến cho dân tộc một bản sắc văn hóa riêng biệt, giàu tính nhân văn và bền vững qua nhiều thời kỳ lịch sử. Tính thiết thực, linh hoạt, dung hòa và lành mạnh giúp văn hóa Việt Nam trở thành một không gian sống giàu tình người, nơi các giá trị truyền thống và hiện đại có thể giao thoa mà không gây mâu thuẫn. Điều này lý giải vì sao, dù có nhiều tôn giáo, Việt Nam vẫn duy trì sự hòa hợp và không xảy ra xung đột tôn giáo, nhờ quan niệm sống dung dị, không cuồng tín và trọng cuộc sống trần tục.

Lối sống trọng tình nghĩa, điển hình như quan niệm "tốt gỗ hơn tốt nước sơn" hay "cái nết đánh chết cái đẹp," giúp duy trì một xã hội coi trọng giá trị nhân bản, khéo léo trong ứng xử và sống chan hòa. Những công trình kiến trúc như Chùa Một Cột, Hoàng Thành Thăng Long tuy không đồ sộ nhưng lại nổi bật nhờ sự hài hòa với thiên nhiên, phản ánh quan điểm về cái đẹp tinh tế, dịu dàng và gần gũi.

Văn hóa nghệ thuật với các loại hình như múa rối nước, hát chầu văn, chèo hay quan họ mang đậm chất truyền thống, giản dị nhưng vẫn đầy sáng tạo, góp phần làm nên vẻ đẹp riêng của Việt Nam. Quan niệm sống vừa phải, hướng đến sự bình an, no đủ thay vì những điều xa hoa hay phi thường đã tạo nên một lối sống thanh nhàn, bền vững qua thời gian.

Tất cả những điều này không chỉ làm nên bản sắc văn hóa độc đáo của Việt Nam mà còn góp phần xây dựng một xã hội giàu tình người, ổn định và hài hòa, luôn hướng tới sự tinh tế và nhân bản trong mọi khía cạnh đời sống.

Câu 4:

Con đường hình thành bản sắc dân tộc thông qua sự tạo tác của chính dân tộc và khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài thể hiện sự chủ động và sáng tạo của một nền văn hóa bền vững, linh hoạt.

Sự tạo tác của chính dân tộc cho thấy rằng bản sắc văn hóa Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên chính những trải nghiệm, nhu cầu, và quá trình sáng tạo của người Việt. Điều này giúp văn hóa mang tính chân thực, gần gũi với đời sống con người, phản ánh sâu sắc những giá trị cốt lõi như tình nghĩa, lòng nhân ái, và tinh thần hướng tới sự hài hòa. Những giá trị này không chỉ là nền tảng để duy trì sự ổn định xã hội mà còn là di sản quý báu được kế thừa và phát triển qua các thế hệ.

Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài thể hiện trí tuệ, bản lĩnh và sự linh hoạt của dân tộc Việt Nam trong việc tiếp nhận và biến đổi những giá trị ngoại lai thành của riêng mình. Việt Nam không ngừng giao lưu với các nền văn hóa lớn như Trung Hoa, Ấn Độ hay phương Tây, nhưng thay vì sao chép hoàn toàn, người Việt đã biết chọn lọc, cải biến để phù hợp với bản sắc dân tộc. Chẳng hạn, Phật giáo được dung hợp với tín ngưỡng bản địa, tạo nên một đời sống tâm linh hài hòa; hay trong ẩm thực, các món ăn Việt luôn giữ được hương vị đặc trưng dù chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa.

Nhìn chung, con đường này thể hiện tính chủ động, sự sáng tạo và khả năng thích nghi cao của văn hóa Việt Nam, giúp dân tộc vừa gìn giữ được bản sắc riêng, vừa phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đây chính là yếu tố quan trọng để văn hóa Việt Nam trường tồn và không ngừng đổi mới trong dòng chảy lịch sử.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác