Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Lịch sử 9 CTST bài 10: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Hãy so sánh quá trình tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990.

Câu 2: Hãy đánh giá vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962.

Câu 3: Nhận xét về mối quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu trong giai đoạn từ 1945 đến 1989.


Câu 1:

- Quá trình tan rã của Liên Xô và Đông Âu đều có chung nguyên nhân xuất phát từ những khủng hoảng kinh tế, chính trị và xã hội kéo dài trong các hệ thống Xã hội chủ nghĩa.

- Tại Liên Xô, sự tan rã bắt đầu với các cải cách Glasnost và Perestroika của Gorbachev, tạo ra sự tự do hơn về chính trị, nhưng cũng làm suy yếu sự kiểm soát của Đảng Cộng sản đối với đất nước.

- Các nước Cộng hòa thuộc Liên Xô lần lượt đòi độc lập khi trung ương không còn khả năng kiểm soát. Tháng 12 năm 1991, Liên Xô chính thức giải thể, chấm dứt hơn 70 năm tồn tại.

- Ở Đông Âu, sự tan rã diễn ra khi các phong trào dân chủ hóa lan rộng, với sự sụp đổ của bức tường Berlin năm 1989 trở thành biểu tượng của sự kết thúc chế độ Cộng sản trong khu vực.

- Tuy nhiên, quá trình tan rã tại Đông Âu diễn ra ít bạo lực hơn so với Liên Xô, với hầu hết các chế độ Cộng sản Đông Âu tự nguyện từ bỏ quyền lực trước sức ép của quần chúng.

- Ngoại trừ một số trường hợp như Romania, quá trình chuyển đổi sang dân chủ tại Đông Âu diễn ra tương đối hòa bình, trong khi Liên Xô phải đối mặt với xung đột nội bộ và tình trạng bất ổn xã hội.

- Cả hai khu vực đều trải qua sự khủng hoảng kinh tế sâu sắc sau khi chế độ Cộng sản sụp đổ, nhưng Đông Âu nhanh chóng hội nhập vào hệ thống kinh tế phương Tây, trong khi các quốc gia thuộc Liên Xô cũ đối mặt với nhiều khó khăn hơn trong việc tái thiết.

Câu 2:

- Khủng hoảng tên lửa Cuba là một trong những sự kiện nguy hiểm nhất trong Chiến tranh Lạnh, khi Liên Xô triển khai vũ khí hạt nhân tại Cuba vào năm 1962.

- Lý do triển khai vũ khí này của Liên Xô là nhằm đáp trả việc Mỹ đặt tên lửa tại Thổ Nhĩ Kỳ, sát biên giới Liên Xô.

- Đối với Cuba, Liên Xô trở thành đối tác quan trọng khi hỗ trợ về kinh tế và quân sự, giúp nước này bảo vệ chế độ Cộng sản non trẻ trước mối đe dọa từ Mỹ.

- Cuộc khủng hoảng đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân khi Mỹ phát hiện các tên lửa của Liên Xô và đưa ra yêu cầu phải rút chúng khỏi Cuba.

- Sau những cuộc đàm phán căng thẳng giữa Tổng thống Mỹ John F. Kennedy và lãnh đạo Liên Xô Nikita Khrushchev, hai bên đạt được thỏa thuận rút tên lửa: Liên Xô rút tên lửa khỏi Cuba, đổi lại Mỹ cam kết không xâm lược Cuba và rút tên lửa khỏi Thổ Nhĩ Kỳ.

- Mặc dù khủng hoảng được giải quyết, nhưng nó làm tổn thương danh tiếng quốc tế của Liên Xô và gây chia rẽ nội bộ lãnh đạo Cộng sản về chính sách đối ngoại của Khrushchev.

- Tuy nhiên, khủng hoảng Cuba cũng là một bước ngoặt trong việc giảm căng thẳng Chiến tranh Lạnh, khi cả Mỹ và Liên Xô nhận ra sự cần thiết của việc đối thoại để tránh xung đột hạt nhân.

Câu 3:

- Mối quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu là quan hệ phụ thuộc và kiểm soát, trong đó Liên Xô giữ vai trò lãnh đạo cả về chính trị, kinh tế và quân sự.

- Sau Thế chiến II, Liên Xô giúp các nước Đông Âu thiết lập chế độ Xã hội chủ nghĩa và hỗ trợ tái thiết kinh tế, song cũng kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động chính trị của họ.

- Hệ thống Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Hiệp ước Vác-sa-va đã củng cố sự phụ thuộc kinh tế và quân sự của các nước Đông Âu vào Liên Xô.

- Mặc dù có sự hợp tác về mặt chính thức, nhưng quan hệ giữa Liên Xô và một số nước Đông Âu, như Hungary và Tiệp Khắc, đôi khi căng thẳng do sự khác biệt về đường lối phát triển và sự can thiệp quân sự của Liên Xô.

- Sự ra đời của chính sách Glasnost và Perestroika dưới thời Gorbachev vào thập niên 1980 đã làm suy yếu quyền lực của các chính quyền Cộng sản tại Đông Âu.

- Đến năm 1989, các chế độ Cộng sản tại Đông Âu lần lượt sụp đổ, kết thúc mối quan hệ phụ thuộc kéo dài giữa Liên Xô và Đông Âu.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác