Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Lịch sử 9 CTST bài 10: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991

2. THÔNG HIỂU (5 CÂU)

Câu 1: Phân tích những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế ở Liên Xô vào cuối thập niên 1970 và 1980.

Câu 2: Phân tích các yếu tố dẫn đến sự phát triển kinh tế của các nước Đông Âu trong giai đoạn 1945-1975.

Câu 3: Trình bày chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II và những ảnh hưởng của nó đến quan hệ quốc tế.

Câu 4: Phân tích vai trò của Liên Xô trong việc thành lập và duy trì hệ thống Xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sau Thế chiến II.

Câu 5: Nêu những biểu hiện và giải thích vì sao chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu sụp đổ.


Câu 1:

- Liên Xô duy trì một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung với ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng, nhưng hệ thống này dần bộc lộ sự thiếu linh hoạt.

- Quản lý kinh tế quan liêu, không khuyến khích sáng tạo và cải tiến, dẫn đến lãng phí tài nguyên và hiệu quả kinh tế kém.

- Sự đầu tư quá lớn vào quốc phòng và chạy đua vũ trang với Mỹ trong Chiến tranh Lạnh làm cạn kiệt nguồn lực kinh tế của Liên Xô.

- Nông nghiệp phát triển không bền vững, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực, ảnh hưởng đến đời sống nhân dân.

- Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ, khiến nền kinh tế Liên Xô dễ bị tổn thương trước những biến động của giá dầu.

- Sự xói mòn của niềm tin vào hệ thống Xã hội chủ nghĩa và các chính sách quản lý yếu kém dưới thời Brezhnev càng làm trầm trọng thêm khủng hoảng kinh tế.

- Cải cách kinh tế không được triển khai hiệu quả, dẫn đến sự trì trệ kinh tế kéo dài đến thập niên 1980.

Câu 2:

- Sau Thế chiến II, các nước Đông Âu nhận được sự hỗ trợ lớn từ Liên Xô trong việc tái thiết kinh tế.

- Các nước này thiết lập hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, theo mô hình Liên Xô, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.

- Sự ra đời của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1949 giúp tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước Xã hội chủ nghĩa, bao gồm Đông Âu.

- Nông nghiệp được cơ giới hóa và tập thể hóa, song năng suất không cao do quản lý không hiệu quả.

- Liên Xô cung cấp công nghệ và tài nguyên, góp phần phát triển công nghiệp của Đông Âu.

-  Tuy nhiên, đến cuối thập niên 1970, mô hình này bắt đầu bộc lộ sự trì trệ do thiếu sáng tạo và áp lực từ các khoản chi quốc phòng.

- Nền kinh tế các nước Đông Âu phụ thuộc nhiều vào viện trợ từ Liên Xô, làm hạn chế khả năng phát triển độc lập.

Câu 3:

- Sau Thế chiến II, Liên Xô chủ trương mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa Xã hội sang các nước Đông Âu và thế giới.

- Chính sách đối ngoại của Liên Xô tập trung vào việc xây dựng khối Đông Âu và củng cố hệ thống Xã hội chủ nghĩa toàn cầu.

- Liên Xô là một trong hai siêu cường trong Chiến tranh Lạnh, đối đầu trực tiếp với Mỹ và các nước phương Tây.

- Năm 1949, Liên Xô thành lập Hiệp ước Vác-sa-va, nhằm liên kết các nước Xã hội chủ nghĩa Đông Âu đối phó với NATO.

 - Liên Xô cũng hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng toàn cầu.

- Tuy nhiên, quan hệ giữa Liên Xô và Trung Quốc bắt đầu căng thẳng từ cuối thập niên 1950, gây chia rẽ trong khối Xã hội chủ nghĩa.

- Chính sách đối ngoại của Liên Xô có ảnh hưởng lớn đến việc định hình trật tự thế giới trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh.

Câu 4:

- Sau Thế chiến II, Hồng quân Liên Xô đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng các nước Đông Âu khỏi ách phát xít, tạo điều kiện cho sự thành lập chính quyền Xã hội chủ nghĩa.

- Liên Xô trực tiếp hỗ trợ về chính trị, kinh tế và quân sự cho các chính quyền mới tại Đông Âu, như Ba Lan, Tiệp Khắc, Hungary và Đông Đức.

- Năm 1949, Liên Xô thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) để hỗ trợ phát triển kinh tế các nước Xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

- Hiệp ước Vác-sa-va (1955) là công cụ quân sự quan trọng giúp Liên Xô kiểm soát và duy trì ảnh hưởng tại khu vực này.

- Trong những thập niên sau, Liên Xô can thiệp quân sự vào các nước Đông Âu khi họ có dấu hiệu rời xa chủ nghĩa Xã hội, như Hungary (1956) và Tiệp Khắc (1968).

- Tình trạng phụ thuộc vào Liên Xô của các nước Đông Âu ngày càng rõ rệt, cả về kinh tế và chính trị.

- Tuy nhiên, sự kiểm soát này dần trở nên khó khăn khi khủng hoảng kinh tế và xã hội lan rộng vào thập niên 1980.

Câu 5:

- Biểu hiện:

+ Đầu những năm 80 của thế kỉ XX, các nước Đông Âu lâm vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng trên tất cả các lĩnh vực.

+ Cuối những năm 80 của thế kỉ XX, chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu lần lượt sụp đổ.

- Nguyên nhân:

+ Thứ nhất, do đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản ở các nước Đông Âu mang tính chủ quan, duy ý chí; áp dụng máy móc mô hình kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp trong nhiều năm; chậm đổi mới cơ chế và hệ thống quản lí kinh tế.

+ Thứ hai, những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện đại không được áp dụng kịp thời vào sản xuất; năng suất lao động xã hội suy giảm dẫn tới tình trạng trì trệ kéo dài về kinh tế, sự sa sút, khủng hoảng lòng tin trong xã hội.

+ Thứ ba, quá trình cải cách, cải tổ phạm sai lầm nghiêm trọng về đường lối, cách thức tiến hành. Việc đổi mới chính trị đi trước quá trình cải tổ kinh tế, sự xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản khiến cho khủng hoảng ngày càng nghiêm trọng, trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô.

+ Thứ tư, hoạt động chống phá của các lực lượng thù địch ở trong nước và các thế lực bên ngoài góp phần làm gia tăng tình trạng bất ổn và rối loạn.

+ Thứ năm, chính sách “không can thiệp” của Liên Xô trước cuộc khủng hoảng và sự thỏa hiệp của ban lãnh đạo các nước Đông Âu cũng góp phần dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở các nước này.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác