Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Lịch sử 12 kntt bài 9: Cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 – 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Vận dụng kiến thức đã học, hãy phân tích giá trị thực tiễn của những bài học lịch sử từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay. Chiến thắng trong các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

Câu 2: Làm thế nào để Việt Nam phát huy vai trò của mình trong việc bảo vệ hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á?

Câu 3: Những yếu tố nào giúp Việt Nam duy trì được sự ổn định và độc lập trước các mối đe dọa từ bên ngoài kể từ sau năm 1975?

Câu 4: Những bài học nào từ cuộc kháng chiến chống Mỹ có thể áp dụng vào việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?


Câu 1: 

Một là, luôn nêu cao tinh thần cảnh giác cách mạng, nắm chắc tình hình, kịp thời phát hiện, đập tan mọi âm mưu, thủ đoạn xâm lược của kẻ thù. Toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta cần luôn nêu cao tinh thần cảnh giác trước mọi tình huống, vì mục tiêu, yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Đặc biệt trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp như hiện nay, càng phải dự báo sát tình hình, sớm phát hiện, nhận rõ kẻ thù; xác định, đánh giá đúng đối tượng và đối tác trong từng thời điểm; giữ vững thế chủ động chiến lược, chuẩn bị về tư tưởng, lực lượng, thế trận; sẵn sàng đánh bại chiến tranh xâm lược của địch, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ đất nước.

Hai là, xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, nhất là ở những nơi địa bàn chiến lược, trọng điểm, biên giới, hải đảo. Việc chủ động, tích cực tham gia xây dựng, củng cố thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân trên, nhất là ở các địa bàn chiến lược, trọng điểm, biên giới, hải đảo là vô cùng quan trọng. Trong quá trình triển khai cần thấu triệt quan điểm của Đảng về mục tiêu, yêu cầu xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, toàn diện cả về tiềm lực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.

Ba là, chăm lo xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, có chất lượng tổng hợp và sức chiến đấu ngày càng cao.

+ Lực lượng vũ trang nhân dân mà nòng cốt là Quân đội nhân dân và Công an nhân dân cần tiếp tục phát huy vai trò chủ đạo trong xây dựng nền quốc phòng, an ninh nhân dân vững mạnh, xây dựng và củng cố vững chắc nền quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân; không ngừng nâng cao tiềm lực mọi mặt của đất nước, ngăn ngừa và sẵn sàng đánh thắng các loại hình chiến tranh xâm lược của kẻ thù trong mọi hoàn cảnh; kiên quyết không để bị động, bất ngờ, nhất là trước khả năng địch tấn công từ trên không, trên biển; bảo vệ vững chắc Tổ quốc từ sớm, từ xa.

+ Xây dựng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, một số quân chủng, binh chủng, lực lượng tiến thẳng lên hiện đại.

Bốn là, nhạy bén nắm bắt tình hình thế giới, khu vực, tăng cường hợp tác, đối ngoại với các nước, nhất là các nước láng giềng. Quán triệt sâu sắc đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển của Đảng; đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại, nhất là với các nước láng giềng, giữ vững môi trường hòa bình để xây dựng và phát triển đất nước.

Câu 2: 

Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, và để phát huy vai trò này, cần thực hiện các biện pháp sau:

Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), đặc biệt là việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác an ninh và giải quyết tranh chấp thông qua hòa bình. Việt Nam đã có nhiều sáng kiến nhằm xây dựng lòng tin và củng cố hòa bình trong khu vực.

Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác, đồng thời sẵn sàng giải quyết các tranh chấp thông qua đàm phán và các biện pháp hòa bình.

Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác quốc phòng với nhiều nước lớn trong khu vực và trên thế giới, nhằm xây dựng một môi trường an ninh khu vực ổn định, từ đó góp phần ngăn ngừa xung đột và duy trì hòa bình.

Việt Nam đã và đang cử lực lượng tham gia các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, qua đó nâng cao vị thế và uy tín của mình trên trường quốc tế, góp phần vào việc bảo vệ hòa bình và ổn định toàn cầu.

Nhờ những nỗ lực này, Việt Nam ngày càng được đánh giá cao trong vai trò là một nhân tố quan trọng đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 3:

Có nhiều yếu tố quan trọng giúp Việt Nam duy trì được sự ổn định và độc lập trước các mối đe dọa từ bên ngoài kể từ sau năm 1975, bao gồm:

- Sự đoàn kết dân tộc: Đây là nền tảng vững chắc giúp Việt Nam vượt qua nhiều khó khăn trong lịch sử. Tinh thần đoàn kết giữa Đảng, nhà nước và nhân dân tạo nên sức mạnh tổng hợp để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.

- Chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ: Việt Nam luôn duy trì một chính sách đối ngoại độc lập, không liên minh quân sự với bất kỳ quốc gia nào, đồng thời không để bất kỳ quốc gia nào sử dụng lãnh thổ Việt Nam để chống lại nước thứ ba. Điều này giúp Việt Nam giữ vững sự độc lập trước các thế lực lớn trên thế giới.

- Tăng cường quan hệ quốc tế: Việt Nam đã chủ động mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, bao gồm các nước lớn và các nước trong khu vực. Điều này giúp tạo ra một môi trường hòa bình, hợp tác, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xung đột với các nước láng giềng.

- Củng cố nền quốc phòng toàn dân: Việt Nam duy trì chính sách quốc phòng toàn dân, không chỉ dựa vào lực lượng quân đội mà còn phát huy vai trò của người dân trong việc bảo vệ Tổ quốc. Điều này giúp xây dựng một thế trận quốc phòng vững chắc, sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống.

Những yếu tố này đã giúp Việt Nam không chỉ duy trì được sự ổn định và độc lập, mà còn phát triển vững chắc trong bối cảnh khu vực và quốc tế có nhiều biến động.

Câu 4:

Cuộc kháng chiến chống Mỹ để lại nhiều bài học quý giá có thể áp dụng vào việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay:

- Tinh thần đoàn kết của toàn dân trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là bài học quý giá để Việt Nam tiếp tục xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc trong mọi hoàn cảnh, từ đó tạo nên sức mạnh tổng hợp để phát triển đất nước và bảo vệ chủ quyền.

- Cuộc kháng chiến chống Mỹ cho thấy sự kiên trì và quyết tâm của dân tộc Việt Nam là yếu tố then chốt để vượt qua khó khăn và đạt được thắng lợi cuối cùng. Đây là bài học về tinh thần không khuất phục trước bất kỳ thử thách nào.

- Khả năng thay đổi linh hoạt các chiến lược, chiến thuật dựa trên tình hình thực tế của quân đội và nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là bài học quan trọng trong việc ứng phó với các mối đe dọa phức tạp trong bối cảnh hiện nay.

- Bài học về việc kết hợp giữa đấu tranh quân sự và ngoại giao đã giúp Việt Nam vừa giành được thắng lợi trên chiến trường, vừa tạo dựng được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Điều này có thể áp dụng vào việc giải quyết các tranh chấp và xung đột hiện nay bằng biện pháp hòa bình.

Những bài học này giúp Việt Nam có thêm kinh nghiệm trong việc bảo vệ và phát triển đất nước một cách bền vững trong bối cảnh mới.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác