Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Khoa học máy tính 12 ctst bài B6: Thiết kế mạng nội bộ

3. VẬN DỤNG (5 CÂU)

Câu 1: Giải thích cách thức hoạt động của DHCP trong mạng nội bộ?

Câu 2: Nêu rõ vai trò của DHCP và cách nó giúp quản lý địa chỉ IP trong mạng?

Câu 3: Mô tả cách em sẽ thiết lập một mạng nội bộ cho một văn phòng nhỏ?

Câu 4: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng IPv4 so với IPv6 trong thiết kế mạng nội bộ?

Câu 5: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng một trong hai phiên bản địa chỉ IP?


Câu 1: 

- DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là một giao thức mạng cho phép tự động gán địa chỉ IP và các thông tin cấu hình khác cho các thiết bị trong mạng nội bộ. Cách thức hoạt động của DHCP như sau:

+ Khởi tạo: Khi một thiết bị (client) kết nối vào mạng, nó gửi một yêu cầu DHCP Discover để tìm kiếm các máy chủ DHCP.

+ Cung cấp địa chỉ: Các máy chủ DHCP nhận yêu cầu và gửi lại thông tin DHCP Offer, bao gồm địa chỉ IP khả dụng và thông tin cấu hình khác.

+ Xác nhận: Thiết bị nhận được nhiều đề nghị có thể chọn một và gửi yêu cầu DHCP Request để xác nhận địa chỉ IP mà nó đã chọn.

+ Cấp phát địa chỉ: Máy chủ DHCP nhận yêu cầu và gửi thông báo DHCP Acknowledgment để xác nhận việc cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.

Câu 2: 

Vai trò của DHCP:

- Tự động hóa: DHCP tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị, giảm thiểu công sức quản lý thủ công.

- Quản lý hiệu quả: DHCP cho phép quản lý và theo dõi địa chỉ IP trong mạng, giúp tránh xung đột địa chỉ.

- Cách giúp quản lý địa chỉ IP:

+ Cung cấp địa chỉ IP động: DHCP cấp phát địa chỉ IP tạm thời cho các thiết bị, giúp tối ưu hóa việc sử dụng địa chỉ.

+ Cung cấp thông tin cấu hình: Ngoài địa chỉ IP, DHCP còn cung cấp thông tin như subnet mask, gateway và DNS server.

+ Giám sát và tái sử dụng: DHCP có khả năng theo dõi địa chỉ IP đã được cấp phát và tái sử dụng khi thiết bị không còn kết nối.

Câu 3

Bước 1: Xác định yêu cầu: Đánh giá số lượng thiết bị cần kết nối (máy tính, máy in, thiết bị di động).

Bước 2: Chọn thiết bị mạng:

+ Router: Chọn một router có khả năng hỗ trợ DHCP và Wi-Fi nếu cần.

+ Switch: Nếu có nhiều thiết bị có dây, chọn một switch để mở rộng số cổng kết nối.

Bước 3: Xác định cấu hình mạng:

+ Kết nối router với modem: Kết nối router với modem Internet để có kết nối mạng.

+ Cấu hình DHCP: Bật DHCP trên router và xác định dải địa chỉ IP cho mạng.

Bước 4: Kết nối thiết bị: Kết nối các thiết bị vào mạng thông qua cổng LAN hoặc Wi-Fi.

Bước 5: Kiểm tra kết nối: Kiểm tra xem tất cả các thiết bị có thể kết nối Internet và giao tiếp với nhau.

Câu 4:

 

IPv4

IPv6

Ưu điểm

- Phổ biến: IPv4 là giao thức phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi.

- Dễ cấu hình: Cấu hình IPv4 thường đơn giản và dễ hiểu hơn cho người dùng.

- Số lượng địa chỉ lớn: IPv6 cung cấp số lượng địa chỉ gần như vô hạn, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ.

- Bảo mật tích hợp: IPv6 hỗ trợ IPsec, cung cấp tính năng bảo mật tốt hơn.

Nhược điểm

- Giới hạn địa chỉ: Số lượng địa chỉ IPv4 hạn chế, dễ dẫn đến tình trạng cạn kiệt địa chỉ.

- Thiếu tính bảo mật: IPv4 không tích hợp sẵn các tính năng bảo mật.

- Khó khăn trong chuyển đổi: Việc chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 có thể gặp khó khăn và tốn thời gian.

- Thiết bị hỗ trợ: Không phải tất cả thiết bị đều hỗ trợ IPv6, có thể gây ra vấn đề tương thích.

Câu 5: 

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng IPv4 hoặc IPv6 bao gồm:

+ Kích thước mạng: Nếu mạng có nhiều thiết bị cần kết nối, IPv6 sẽ là lựa chọn tốt hơn do số lượng địa chỉ lớn.

+ Chi phí và thời gian chuyển đổi: Chi phí và thời gian cần thiết để chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 có thể là yếu tố quyết định.

+ Tính tương thích: Nếu có nhiều thiết bị cũ không hỗ trợ IPv6, việc duy trì IPv4 có thể là lựa chọn hợp lý.

+ Yêu cầu bảo mật: Nếu bảo mật là ưu tiên hàng đầu, IPv6 với tính năng bảo mật tích hợp có thể là lựa chọn tốt hơn.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác