Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Vật lí 12 kntt bài 5: Nhiệt nóng chảy riêng

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Một thỏi hợp kim được chế tạo từ 60% đồng và 40% kẽm có khối lượng tổng là 5 kg. Nhiệt nóng chảy riêng của đồng là 210 kJ/kg và của kẽm là 113 kJ/kg. Hãy tính tổng nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy hoàn toàn thỏi hợp kim này ở nhiệt độ nóng chảy của mỗi kim loại.

Câu 2: Một nhà máy luyện thép muốn làm nóng chảy 2000 kg hợp kim thép (gồm 80% sắt và 20% carbon) trong lò nung. Biết nhiệt nóng chảy riêng của sắt là 270 kJ/kg và của carbon là 710 kJ/kg. Lượng nhiệt thất thoát do lò không hiệu quả chiếm 15% tổng nhiệt cung cấp. Hãy tính lượng nhiệt thực tế mà nhà máy cần cung cấp để làm nóng chảy hoàn toàn hợp kim này, bao gồm cả phần thất thoát.

Câu 3: Trong quá trình sản xuất các thiết bị điện tử hiện đại, việc kiểm soát nhiệt độ và sử dụng vật liệu có nhiệt nóng chảy riêng khác nhau là rất quan trọng. Hãy phân tích tại sao việc lựa chọn vật liệu với nhiệt nóng chảy riêng và nhiệt độ nóng chảy phù hợp lại đóng vai trò quyết định trong việc sản xuất các vi mạch điện tử. Liên hệ điều này với vấn đề tản nhiệt của các thiết bị điện tử hiện nay.


Câu 1: 

Bước 1: Tính khối lượng của từng kim loại trong hợp kim:

  • Khối lượng đồng: mCu = 60%×5 = 3 kg
  • Khối lượng kẽm: mZn = 40%×5 = 2 kg

Bước 2: Tính nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy đồng và kẽm:

  • Nhiệt lượng để làm nóng chảy đồng:
    Qcu = λCu.mCu = 210 . 103 . 3 = 630.103 J = 630 kJ
  • Nhiệt lượng để làm nóng chảy kẽm:
    QZn = λZn.mZn = 113 . 103 . 2 = 226.103 J = 226 kJ

Bước 3: Tính tổng nhiệt lượng cần thiết:

Tổng nhiệt lượng cần cung cấp: Q = Qcu + QZn = 630 + 226 = 856 kJ

Vậy tổng nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy hoàn toàn thỏi hợp kim là 856 kJ.

Câu 2: 

Bước 1: Tính khối lượng của từng thành phần trong hợp kim:

  • Khối lượng sắt: mFe = 80% . 2000 kg = 1600 kg
  • Khối lượng carbon: mC = 20% . 2000 kg = 400 kg

Bước 2: Tính nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy từng thành phần:

  • Nhiệt lượng để làm nóng chảy sắt:
    Qfe = λFe. mFe = 270.103.1600 = 432.106 J = 432 MJ
  • Nhiệt lượng để làm nóng chảy carbon:
    QC = λC.mC = 710.103.400 = 284.106 J = 284 MJ 

Bước 3: Tính tổng nhiệt lượng cần thiết: Tổng nhiệt lượng để làm nóng chảy hợp kim:
Q = Qfe + QC = 432 MJ + 284 MJ = 716 MJ

Bước 4: Tính nhiệt lượng thực tế cần cung cấp: Do 15% nhiệt bị thất thoát, lượng nhiệt thực tế cần cung cấp là:

Tech12h

Vậy nhà máy cần cung cấp khoảng 842,35 MJ nhiệt để làm nóng chảy hoàn toàn 2000 kg hợp kim thép.

Câu 3:

Việc lựa chọn vật liệu có nhiệt nóng chảy riêng và nhiệt độ nóng chảy phù hợp trong sản xuất vi mạch điện tử là vô cùng quan trọng vì:

+ Độ bền nhiệt: Các vi mạch điện tử hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao do sự sinh nhiệt trong quá trình truyền tải và xử lý dữ liệu. Vật liệu làm vi mạch phải có nhiệt độ nóng chảy cao để tránh bị hỏng hoặc biến dạng khi gặp nhiệt độ cao trong quá trình hoạt động liên tục.

+ Tản nhiệt: Khi các thiết bị điện tử hoạt động, nhiệt lượng sinh ra cần phải được tản nhanh chóng để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Do đó, các vật liệu dẫn nhiệt tốt (có nhiệt nóng chảy riêng thấp và khả năng chịu nhiệt cao) được ưu tiên sử dụng để giúp tản nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định cho vi mạch.

+ Chế tạo linh kiện: Trong quá trình sản xuất vi mạch, việc kiểm soát chính xác nhiệt độ là cần thiết để các vật liệu được kết hợp mà không bị tan chảy hoặc thay đổi tính chất. Ví dụ, hàn thiếc có nhiệt độ nóng chảy thấp thường được dùng để nối các thành phần của mạch, trong khi các vật liệu như silicon có nhiệt độ nóng chảy cao được dùng để chế tạo chip.

Liên hệ với thực tế: Vấn đề tản nhiệt trong các thiết bị điện tử hiện nay, đặc biệt là máy tính và điện thoại thông minh, đã trở thành một thách thức lớn khi thiết bị ngày càng nhỏ gọn nhưng yêu cầu xử lý dữ liệu nhanh hơn, tạo ra nhiều nhiệt hơn. Sử dụng các vật liệu tản nhiệt tốt như đồng hoặc nhôm, kết hợp với các công nghệ tản nhiệt (như keo tản nhiệt hoặc hệ thống làm mát bằng chất lỏng), giúp duy trì hoạt động ổn định của thiết bị và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Vật liệu với nhiệt nóng chảy riêng và nhiệt độ nóng chảy phù hợp đảm bảo hiệu suất làm việc trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, giúp bảo vệ vi mạch khỏi sự cố do quá nhiệt.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác