Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Tin học ứng dụng 12 ctst bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Trình bày cách sử dụng CSS để cải thiện giao diện của một biểu mẫu trong trang web?

Câu 2: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng biểu mẫu trực tuyến so với biểu mẫu giấy?

Câu 3: Nêu cách thức bảo mật thông tin người dùng khi thu thập dữ liệu qua biểu mẫu trên trang web?


Câu 1: 

- CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ mạnh mẽ để định kiểu và cải thiện giao diện của các phần tử HTML, bao gồm cả biểu mẫu. Dưới đây là một số cách sử dụng CSS để làm cho biểu mẫu trở nên hấp dẫn và thân thiện hơn với người dùng:

- Định dạng cơ bản: 

+ font-family, font-size, color: Điều chỉnh phông chữ, kích thước và màu sắc của văn bản trong biểu mẫu.

+ padding, margin: Tạo khoảng cách giữa các phần tử và xung quanh biểu mẫu.

+ border: Thêm đường viền cho biểu mẫu và các trường nhập liệu.

+ background-color: Thay đổi màu nền của biểu mẫu và các phần tử.

+ Định dạng trường nhập liệu (<input>, <textarea>, <select>):  

width, height: Điều chỉnh kích thước của trường nhập liệu.

border-radius: Tạo góc bo tròn cho trường nhập liệu.

box-shadow: Tạo hiệu ứng đổ bóng cho trường nhập liệu.

focus: Định dạng khi trường nhập liệu được người dùng chọn (ví dụ: thay đổi       màu viền, đổ bóng).

placeholder: Định dạng văn bản gợi ý trong trường nhập liệu.

+ Định dạng nhãn (<label>): 

display: block: Hiển thị nhãn trên một dòng riêng, giúp dễ nhìn và dễ tương tác hơn.

margin-bottom: Tạo khoảng cách giữa nhãn và trường nhập liệu.

+ Định dạng nút (<button>, <input type="submit">): 

  1. background-color, color: Thay đổi màu nền và màu chữ của nút.
  2. padding: Tạo khoảng cách bên trong nút.
  3. border-radius: Tạo góc bo tròn cho nút.
  4. cursor: pointer: Thay đổi con trỏ chuột thành hình bàn tay khi di chuột qua nút.
  5. hover: Định dạng khi di chuột qua nút (ví dụ: thay đổi màu nền, đổ bóng).

Câu 2: 

Tiêu chí

Biểu mẫu trực tuyến

Biểu mẫu giấy

Ưu điểm

Tiết kiệm thời gianNgười dùng có thể điền và gửi nhanh chóng.Thời gian điền và gửi lâu hơn, cần vận chuyển.
Dễ dàng chỉnh sửaCó thể sửa đổi thông tin ngay lập tức.Khó khăn trong việc sửa chữa, cần phải viết lại.
Tự động hóaDữ liệu có thể được xử lý tự động và lưu trữ dễ dàng.Cần nhập liệu thủ công vào hệ thống, dễ xảy ra lỗi.
Chi phíGiảm chi phí in ấn và lưu trữ.Chi phí in ấn, giấy tờ và lưu trữ cao hơn.
Khả năng truy cậpCó thể truy cập từ bất kỳ đâu có internet.Cần có bản sao giấy và không thể truy cập từ xa.
Bảo mậtDữ liệu có thể được mã hóa và bảo vệ tốt hơn.Dễ bị mất hoặc hư hỏng, khó bảo mật thông tin.

Nhược điểm

Cần internetPhải có kết nối internet để sử dụng.Không cần internet, có thể sử dụng bất cứ lúc nào.
Khó khăn với người lớn tuổiMột số người có thể gặp khó khăn khi sử dụng công nghệ.Dễ dàng hơn cho những người không quen với công nghệ.
Rủi ro kỹ thuậtCó thể gặp sự cố kỹ thuật hoặc mất dữ liệu.Không có rủi ro kỹ thuật, nhưng có thể bị mất hoặc hư hỏng.

Câu 3: 

  1. Sử dụng HTTPS

+ Mã hóa truyền tải: Đảm bảo rằng trang web sử dụng giao thức HTTPS để mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ, ngăn chặn việc nghe lén và tấn công trung gian.

2. Xác thực người dùng

+ Đăng nhập: Yêu cầu người dùng đăng nhập trước khi truy cập biểu mẫu, giúp xác thực danh tính và bảo vệ thông tin cá nhân.

+ Xác thực hai yếu tố: Sử dụng xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật.

3. Mã hóa dữ liệu

+ Mã hóa thông tin nhạy cảm: Thông tin như mật khẩu, số thẻ tín dụng nên được mã hóa trước khi lưu trữ trên máy chủ.

4. Giới hạn quyền truy cập

+ Quyền truy cập: Chỉ cho phép những người hoặc hệ thống cần thiết truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.

+ Chính sách bảo mật: Thiết lập chính sách bảo mật rõ ràng cho nhân viên và người dùng.

5. Kiểm tra tính bảo mật

+ Thực hiện kiểm tra bảo mật: Thường xuyên kiểm tra và đánh giá bảo mật của trang web để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng.

6. Sử dụng CAPTCHA

+ Bảo vệ chống spam: Sử dụng CAPTCHA để ngăn chặn bot tự động gửi dữ liệu qua biểu mẫu.

7. Thông báo về quyền riêng tư

+ Chính sách quyền riêng tư: Cung cấp thông tin rõ ràng về cách thức thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.

8. Đảm bảo an toàn cho cơ sở dữ liệu

+ Bảo mật cơ sở dữ liệu: Sử dụng các biện pháp bảo mật cho cơ sở dữ liệu nơi lưu trữ thông tin người dùng, bao gồm tường lửa, mã hóa và sao lưu định kỳ.

9. Thời gian lưu trữ dữ liệu

+ Xóa dữ liệu không cần thiết: Chỉ lưu trữ dữ liệu cần thiết và xóa bỏ dữ liệu không còn cần thiết để giảm thiểu rủi ro.

10. Đào tạo nhân viên

+ Đào tạo về bảo mật: Đảm bảo rằng nhân viên hiểu và tuân thủ các quy tắc bảo mật khi xử lý thông tin người dùng.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác