Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Tin học ứng dụng 12 ctst bài F2: Tạo và định dạng trang web với các thẻ HTML

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Giải thích ý nghĩa của thuộc tính href trong thẻ <a>. Nó có tác dụng gì đối với liên kết?

Câu 2: Mô tả cách sử dụng thẻ <form> để tạo một biểu mẫu đơn giản trên trang web. Các thành phần nào thường được sử dụng trong biểu mẫu?

Câu 3: Nêu rõ vai trò của thẻ <link> trong phần <head> của trang HTML và cách sử dụng nó để liên kết đến tệp CSS?


Câu 1: 

- Thuộc tính href trong thẻ <a> (anchor) xác định địa chỉ URL mà liên kết sẽ dẫn đến khi người dùng nhấp vào. Ý nghĩa và tác dụng của thuộc tính này bao gồm:

+ Chỉ định đích của liên kết: href cho biết nơi mà liên kết sẽ dẫn đến, có thể là một trang web khác, một tài liệu, hoặc một phần trong cùng trang.

+ Hỗ trợ điều hướng: Khi người dùng nhấp vào liên kết, trình duyệt sẽ chuyển hướng đến địa chỉ được chỉ định trong href.

Câu 2: 

- Thẻ <form> được sử dụng để tạo một biểu mẫu trên trang web, cho phép người dùng nhập và gửi dữ liệu. Cấu trúc cơ bản như sau:

Tech12h

- Các thành phần thường được sử dụng trong biểu mẫu:

<input>: Để nhận dữ liệu từ người dùng, có nhiều loại như text, email, password, radio, checkbox, v.v.

<label>: Để mô tả cho các trường nhập liệu, giúp người dùng hiểu rõ hơn về thông tin cần nhập.

<textarea>: Để nhập văn bản nhiều dòng.

<select>: Để tạo danh sách thả xuống cho người dùng chọn.

<button>: Để tạo nút bấm cho các hành động khác nhau.

Câu 3:

- Thẻ <link> trong phần <head> của trang HTML có vai trò liên kết tài liệu HTML với các tài nguyên bên ngoài, thường là tệp CSS. Cách sử dụng thẻ <link> để liên kết đến tệp CSS như sau:

<link rel="stylesheet" href="styles.css">

- Các thuộc tính quan trọng của thẻ <link>:

+ rel: Xác định mối quan hệ giữa tài liệu hiện tại và tài nguyên được liên kết. Đối với tệp CSS, giá trị thường là stylesheet.

+ href: Chỉ định địa chỉ URL của tệp CSS cần được liên kết.

- Ý nghĩa: Thẻ <link> giúp áp dụng các kiểu CSS cho trang web, từ đó cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác