Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Vật lí 12 kntt bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể

2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: Lực liên kết giữa các phân tử trong chất rắn, chất lỏng và chất khí khác nhau như thế nào? Em hãy giải thích sự khác biệt này dựa trên khoảng cách giữa các phân tử và tính chất chuyển động của chúng.

Câu 2: Dựa vào mô hình động học phân tử, hãy giải thích tại sao khi làm lạnh nước, nước từ thể lỏng chuyển sang thể rắn và khi đun nóng nước, nước từ thể lỏng chuyển sang thể hơi.

Câu 3: Sự bay hơi và sự sôi đều là quá trình chuyển chất lỏng thành thể hơi. Vậy hai quá trình này khác nhau ở điểm nào về điều kiện xảy ra và cơ chế chuyển đổi của các phân tử?

Câu 4: Dựa trên khái niệm lực liên kết giữa các phân tử, hãy giải thích tại sao đá rắn lại khó bị nén hơn so với khí trong cùng một thể tích.


Câu 1: 

Lựa liên kết giữa các phân tử phụ thuộc vào khoảng cách giữa chúng. 

  • Đối với chất rắn: Các phân tử sắp xếp có trật tự và rất gần nhau, tạo ra lực liên kết mạnh nhất. Do đó, chất rắn có hình dạng và thể tích cố định. 
  • Đối với chất lỏng: Các phân tử vẫn ở gần nhau nhưng sắp xếp lộn xộn hơn so với chất rắn, lực liên kết yếu hơn so với chất rắn. Chất lỏng có thể thay đổi hình dạng theo bình chứa nhưng vẫn giữ thể tích cố định. 
  • Đối với chất khí: Các phân tử ở xa nhau, chuyển động tự do và hỗn loạn, lực liên kết giữa các phân tử rất yếu, gần như không đáng kể. Chất khí không có hình dạng và thể tích cố định, dễ bị nén lại và giãn nở.

Câu 2: 

  • Khi làm lạnh nước: Nhiệt độ giảm làm giảm động năng của các phân tử nước, chúng chuyển động chậm lại và lực liên kết giữa các phân tử trở nên mạnh hơn. Ở nhiệt độ đủ thấp (0°C), các phân tử nước sắp xếp lại một cách có trật tự, tạo thành cấu trúc tinh thể của đá, và nước chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.
  • Khi đun nóng nước: Nhiệt độ tăng làm tăng động năng của các phân tử nước, chúng chuyển động nhanh hơn và dễ dàng thoát khỏi lực liên kết giữa các phân tử. Ở nhiệt độ đủ cao (100°C), nước sôi và các phân tử nước thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng, chuyển sang thể hơi.

Câu 3: 

  • Sự bay hơi: Xảy ra ở mặt thoáng của chất lỏng và ở mọi nhiệt độ, miễn là có các phân tử trên bề mặt chất lỏng có đủ động năng để thoát ra ngoài. Quá trình này chậm và không phụ thuộc vào nhiệt độ sôi của chất lỏng.
  • Sự sôi: Xảy ra trong toàn bộ khối chất lỏng khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ sôi. Ở điểm này, tất cả các phân tử trong chất lỏng đều có đủ năng lượng để thắng lực liên kết và tạo thành hơi. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và cần đạt đến nhiệt độ sôi đặc trưng của chất lỏng.

Câu 4: 

  • Chất rắn: Các phân tử sắp xếp rất chặt chẽ và có lực liên kết mạnh. Do đó, khi cố gắng nén chất rắn, các phân tử không thể di chuyển gần nhau hơn nữa, khiến cho việc nén chất rắn trở nên rất khó khăn.
  • Chất khí: Các phân tử ở xa nhau, chuyển động tự do và lực liên kết giữa các phân tử rất yếu. Khi nén khí, các phân tử có thể dễ dàng di chuyển lại gần nhau mà không cần nhiều năng lượng. Vì vậy, chất khí dễ dàng bị nén hơn so với chất rắn trong cùng một thể tích.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác