Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Tin học ứng dụng 12 ctst bài E7: Sử dụng Map, Forms và các thiết lập trang web

2. THÔNG HIỂU (5 CÂU)

Câu 1: Giải thích cách thức hoạt động của một form khi người dùng gửi dữ liệu?

Câu 2: So sánh giữa map và bảng (table) trong việc trình bày dữ liệu trên trang web?

Câu 3: Trình bày các thuộc tính cơ bản của thẻ <form> trong HTML?

Câu 4: So sánh sự khác biệt giữa Google Sites và các nền tảng tạo trang web khác như Wix hay WordPress?

Câu 5: Nêu các loại bản đồ phổ biến mà bạn có thể sử dụng trên trang web?


Câu 1:

- Người dùng nhập dữ liệu: Người dùng điền thông tin vào các trường trong form như tên, email, mật khẩu, v.v.

- Gửi dữ liệu: Khi người dùng nhấn nút "Gửi" (Submit), trình duyệt sẽ thu thập dữ liệu từ tất cả các trường trong form.

- Xử lý dữ liệu: Dữ liệu được gửi đến máy chủ thông qua một yêu cầu HTTP (thường là POST hoặc GET).

- Nếu sử dụng phương thức POST, dữ liệu sẽ được gửi trong thân yêu cầu; nếu là GET, dữ liệu sẽ được thêm vào URL.

- Máy chủ nhận và xử lý: Máy chủ nhận yêu cầu và dữ liệu, sau đó thực hiện các thao tác cần thiết (chẳng hạn như lưu vào cơ sở dữ liệu, gửi email, v.v.).

- Phản hồi từ máy chủ: Sau khi xử lý xong, máy chủ sẽ gửi phản hồi lại cho trình duyệt (thường là trang xác nhận hoặc thông báo lỗi).

- Cập nhật giao diện người dùng: Trình duyệt nhận phản hồi và cập nhật giao diện người dùng theo yêu cầu, cho phép người dùng thấy kết quả của hành động gửi form.

Câu 2: 

Tiêu chí

Map

Bảng (Table)

Cấu trúc dữ liệuLưu trữ cặp khóa-giá trị.Tổ chức dữ liệu thành hàng và cột.
Truy xuất dữ liệuTruy xuất nhanh qua khóa.Truy xuất dựa trên vị trí hàng và cột.
Hiển thị dữ liệuThường dùng cho dữ liệu động và phức tạp.Phù hợp cho dữ liệu có cấu trúc rõ ràng.
Tính linh hoạtLinh hoạt hơn trong việc thêm/xóa dữ liệu.Khó khăn hơn trong việc thay đổi cấu trúc.
Tương tácThích hợp cho các ứng dụng tương tác.Thích hợp cho việc trình bày thông tin.

Câu 3: 

Thuộc tính

Chi tiết

action

Địa chỉ URL mà dữ liệu form sẽ được gửi đến.

method

Phương thức gửi dữ liệu (thường là "GET" hoặc "POST").

enctype

Kiểu mã hóa dữ liệu khi gửi (thường dùng khi upload file, ví dụ: multipart/form-data).

name

Tên của form, giúp xác định khi xử lý dữ liệu.

target

Xác định nơi mà phản hồi sẽ được hiển thị (ví dụ: _blank để mở trong tab mới).

autocomplete

Cho phép hoặc không cho phép trình duyệt tự động hoàn thành thông tin trong form.

Câu 4: 

Tiêu chí

Google Sites

Wix

WordPress

Đối tượng sử dụngNgười dùng không có kỹ năng lập trình.Người dùng cá nhân và doanh nghiệp.Người dùng từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn.
Tùy chỉnh giao diệnHạn chế tùy chỉnh.Nhiều mẫu và tùy chỉnh.Tùy chỉnh cao với nhiều plugin và theme.
Chi phíMiễn phí với tài khoản Google.Có gói miễn phí và gói trả phí.Miễn phí, nhưng hosting và domain có phí.
Tính năngChủ yếu là tạo trang tĩnh.Tính năng kéo thả mạnh mẽ.Tính năng phong phú, hỗ trợ blog, thương mại điện tử.
Hỗ trợ SEOHạn chế.Tốt, có công cụ SEO tích hợp.Rất tốt, với nhiều plugin hỗ trợ SEO.

Câu 5: 

- Bản đồ tĩnh (Static Map): Hình ảnh bản đồ không tương tác, thường được sử dụng để chỉ định vị trí cụ thể.

- Bản đồ tương tác (Interactive Map): Cho phép người dùng zoom, di chuyển và tương tác với bản đồ (ví dụ: Google Maps).

- Bản đồ vệ tinh (Satellite Map): Cung cấp hình ảnh vệ tinh của khu vực, giúp người dùng có cái nhìn tổng quát.

- Bản đồ địa hình (Terrain Map): Hiển thị địa hình, độ cao và các yếu tố tự nhiên khác.

- Bản đồ nhiệt (Heat Map): Trình bày dữ liệu theo cách trực quan, thể hiện mật độ hoặc cường độ của một số yếu tố trong một khu vực cụ thể.

- Bản đồ giao thông (Traffic Map): Hiển thị tình trạng giao thông theo thời gian thực, giúp người dùng nắm bắt thông tin về lưu lượng giao thông.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác