Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Tin học ứng dụng 12 ctst bài B2: Các chức năng mạng của hệ điều hành

2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: So sánh sự khác biệt giữa hệ điều hành mạng và hệ điều hành đơn người dùng?

Câu 2: Giải thích vai trò của giao thức TCP/IP trong hệ điều hành mạng?

Câu 3: Hệ điều hành mạng hỗ trợ chia sẻ tài nguyên như thế nào?
Câu 4: Mô tả cách thức mà hệ điều hành mạng quản lý người dùng và quyền truy cập?


Câu 1: 

Tiêu chí

Hệ điều hành mạng

Hệ điều hành đơn người dùng

Người dùngHỗ trợ nhiều người dùng cùng lúcChỉ hỗ trợ một người dùng tại một thời điểm
Quản lý tài nguyênQuản lý và chia sẻ tài nguyên giữa nhiều người dùngQuản lý tài nguyên cho một người dùng duy nhất
Bảo mậtCó cơ chế bảo mật và phân quyền người dùngBảo mật đơn giản, thường không có phân quyền
Cấu trúc mạngThiết kế để hoạt động trong môi trường mạng phức tạpThích hợp cho môi trường máy tính cá nhân
Khả năng chia sẻCho phép chia sẻ tệp, thư mục và thiết bị mạngKhông hỗ trợ chia sẻ tài nguyên giữa các người dùng
Quản lý người dùngQuản lý người dùng qua tài khoản và quyền truy cậpKhông có quản lý người dùng phức tạp
Cập nhật và bảo trìCập nhật và bảo trì có thể thực hiện từ xa cho toàn bộ mạngCần thực hiện trên từng máy tính cá nhân
Chi phíChi phí đầu tư ban đầu cao hơn do yêu cầu phần cứng và phần mềm phức tạpChi phí thấp hơn, dễ triển khai hơn
Tính mở rộngDễ dàng mở rộng và thêm thiết bị mới vào mạngKhó khăn trong việc mở rộng khi cần thêm người dùng

Câu 2: 

Giao thức TCP/IP là một bộ giao thức cơ bản cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet và trong các mạng máy tính. Nó cho phép các thiết bị khác nhau giao tiếp với nhau thông qua việc chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin, truyền tải và đảm bảo rằng dữ liệu được gửi và nhận một cách chính xác. TCP/IP cũng cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị, giúp xác định vị trí của chúng trong mạng.

Câu 3:

Hệ điều hành mạng hỗ trợ chia sẻ tài nguyên thông qua việc:

- Cung cấp các dịch vụ chia sẻ: Cho phép người dùng truy cập các tệp và thư mục từ xa.

- Quản lý quyền truy cập: Xác định ai có quyền truy cập vào tài nguyên nào thông qua các cơ chế phân quyền.

- Sử dụng giao thức mạng: Sử dụng các giao thức như SMB (Server Message Block) hoặc NFS (Network File System) để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị.
Câu 4: 

- Tạo tài khoản người dùng: Mỗi người dùng được cấp một tài khoản riêng với thông tin đăng nhập.

- Phân quyền: Quản trị viên có thể phân quyền cho từng tài khoản, xác định quyền truy cập vào các tài nguyên khác nhau như tệp, thư mục và thiết bị.

- Ghi nhật ký hoạt động: Hệ thống ghi lại các hoạt động của người dùng để theo dõi và phát hiện các hành vi không hợp lệ.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác