Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Ngữ văn 12 cd bài 3: Thực hành tiếng Việt Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Giải thích tại sao ngôn ngữ trang trọng thường được sử dụng trong các văn bản hành chính?

Câu 2: Hãy mô tả cảm xúc của em khi nghe một bài phát biểu trang trọng và một cuộc trò chuyện thân mật?

Câu 3: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ thân mật có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp?

Câu 4: Nêu ví dụ về cách mà văn hóa ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thân mật?


Câu 1: 

Tính chính xác: Ngôn ngữ trang trọng giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác, tránh hiểu lầm.

Tôn trọng đối tượng: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận, đặc biệt trong các tình huống chính thức.

Tính chuyên nghiệp: Văn bản hành chính thường yêu cầu tính chuyên nghiệp cao, giúp xây dựng uy tín và hình ảnh của tổ chức.

Quy chuẩn: Ngôn ngữ trang trọng thường tuân theo các quy tắc và chuẩn mực nhất định, đảm bảo tính thống nhất trong giao tiếp.

Câu 2: 

-Bài phát biểu trang trọng: Khi nghe một bài phát biểu trang trọng, em thường cảm thấy nghiêm túc và chú ý hơn. Những từ ngữ được chọn lọc kỹ càng khiến em cảm nhận được sự quan trọng của thông điệp. Em có thể cảm thấy tự hào hoặc xúc động, đặc biệt khi bài phát biểu liên quan đến các vấn đề lớn lao hoặc có ý nghĩa sâu sắc.

-Cuộc trò chuyện thân mật: Ngược lại, trong một cuộc trò chuyện thân mật, em cảm thấy thoải mái và gần gũi hơn. Những câu chuyện vui vẻ, tiếng cười và cách xưng hô thân mật giúp em cảm thấy gắn bó và dễ dàng chia sẻ cảm xúc, tạo ra một không gian thân thiện và ấm áp.

Câu 3: 

Thiếu rõ ràng: Ngôn ngữ thân mật thường sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc không rõ ràng, có thể khiến người nghe hiểu sai ý định của người nói.

Sự khác biệt trong văn hóa: Những từ lóng hoặc cách diễn đạt thân mật có thể không được hiểu đúng bởi những người đến từ nền văn hóa khác.

Ngữ cảnh không phù hợp: Sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các tình huống chính thức có thể khiến người nghe cảm thấy không được tôn trọng hoặc không hiểu rõ thông điệp.

Khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc: Ngôn ngữ thân mật có thể không truyền tải được cảm xúc một cách chính xác, dẫn đến hiểu lầm về ý định.

Câu 4: 

Văn hóa phương Tây

Văn hóa phương Đông

Trong nhiều nền văn hóa phương Tây, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật ngay cả trong các tình huống không chính thức được coi là bình thường. Ví dụ, việc gọi tên trực tiếp mà không dùng danh xưng có thể được chấp nhận trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.Ngược lại, trong nhiều nền văn hóa phương Đông, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng là rất quan trọng, đặc biệt khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên. Ví dụ, việc sử dụng các danh xưng như "ông", "bà", "chị", "em" thể hiện sự tôn trọng và sự phân biệt trong mối quan hệ.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác