Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Lịch sử và địa lí 5 CTST Bài 2: Thiên nhiên Việt Nam

2. THÔNG HIỂU (6 CÂU)

Câu hỏi 1: Trình bày những thuận lợi và khó khăn của địa hình và khí hậu Việt Nam đối với đời sống và hoạt động sản xuất?

Câu hỏi 2: Nêu vai trò của tài nguyên khoáng sản đối với sự phát triển kinh tế 

Câu hỏi 3: Trình bày đặc điểm và vai trò của đất ở nước ta đối với sản xuất nông nghiệp

Câu hỏi 4: Trình bày đặc điểm và vai trò của rừng đối với sản xuất nông nghiệp

Câu hỏi 5: Nêu một số biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phòng, chống thiên tai

Câu hỏi 6: Giải thích tại sao miền Trung Việt Nam lại có khí hậu khô hạn hơn so với miền Bắc và miền Nam?


Câu hỏi 1:

 

Thuận lợi

Khó khăn

Địa hình

Đồi núi

Phát triển các ngành khai thác khoáng sản, thủy điện. Chăn nuôi gia súc lớn như trâu, bò. 
Trồng cây công nghiệp

Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn

Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn

Đồng bằng

Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và các ngành kinh tế

Dân cư đông đúc, thuận tiện cho hoạt động kinh doanh và sản xuất

Thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão, ngập lụt, xâm nhập mặn

Khí hậu nhiệt đới

Nguồn nhiệt và độ ẩm dồi dào, cây trồng phát triển quanh năm, cho năng suất cao

Sự thay đổi khí hậu theo mùa và vùng miền tạo sự đa dạng cho sản phẩm nông nghiệp

Thường xuyên phải đối mặt với các thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, gây khó khăn cho sản xuất và đời sống

Câu hỏi 2: 

Tài nguyên khoáng sản có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế:

  • Nguồn thu ngân sách quốc gia: Khai thác và xuất khẩu khoáng sản như dầu mỏ, than đá, quặng sắt, và kim loại quý đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước, góp phần tăng cường tiềm lực tài chính quốc gia.
  • Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp: Khoáng sản là nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp như luyện kim, hóa chất, xây dựng, và sản xuất năng lượng, từ đó thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế khác.
  • Tạo việc làm: Hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản tạo ra nhiều việc làm cho lao động địa phương, đóng góp vào việc nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân.
  • Thúc đẩy đầu tư hạ tầng: Khai thác khoáng sản yêu cầu xây dựng các cơ sở hạ tầng như giao thông, điện, và nước, từ đó kích thích phát triển cơ sở hạ tầng tại các khu vực khai thác.
  • Tăng cường xuất khẩu: Khoáng sản là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, giúp cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại tệ.

Câu hỏi 3: 

  • Đặc điểm của đất ở nước ta: 

+ Việt Nam có hai nhóm đất chính là đất phù sa và đất phe-ra-lít

+ Phân bố các loại đất chính: Đất phù sa chủ yếu ở các đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, có độ màu mỡ cao, thích hợp cho việc trồng lúa và cây công nghiệp. Đất phe-ra-lít tồn tại ở các khu vực đồi núi, có độ màu mỡ thấp hơn, thường cần cải tạo để phù hợp cho sản xuất nông nghiệp.

  • Vai trò của đất ở nước ta:

+ Cung cấp dinh dưỡng:Đất là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.

+ Môi trường sống cho cây trồng: Đất tạo ra không gian cho rễ cây phát triển, giữ cho cây đứng vững và cung cấp nước và dinh dưỡng.

+ Thúc đẩy phát triển kinh tế: Nông nghiệp là một trong những ngành kinh tế chủ yếu của Việt Nam. Đất có vai trò quyết định đến sản lượng nông sản, từ đó ảnh hưởng đến thu nhập và sinh kế của người dân.

+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Đất là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật và vi sinh vật, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.

+ Ngăn chặn xói mòn và bảo vệ môi trường: Đất giúp giữ nước, hạn chế xói mòn, bảo vệ môi trường sống cho nhiều sinh vật, đồng thời góp phần duy trì nguồn nước sạch.

Câu hỏi 4: 

  • Đặc điểm của đất ở nước ta: 

+ Việt Nam có nhiều kiểu rừng kín thường xanh, rừng trên núi đá vôi, rừng ngậo mặn, rừng tre nứa,… Rừng chiếm hơn 2/5 diện tích phần đất liền (năm 2021). Trong những năm gần đây, diện tích rừng đã tăng lên đáng kể, chủ yếu do trồng mới. Rừng được phân bố chủ yếu ở vùng đồi núi và ven biển. Ở đồng bằng diện

+ Phân bố các loại đất chính: Đất phù sa chủ yếu ở các đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, có độ màu mỡ cao, thích hợp cho việc trồng lúa và cây công nghiệp. Đất phe-ra-lít tồn tại ở các khu vực đồi núi, có độ màu mỡ thấp hơn, thường cần cải tạo để phù hợp cho sản xuất nông nghiệp.

  • Vai trò của đất ở nước ta:

+ Cung cấp dinh dưỡng:Đất là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.

+ Môi trường sống cho cây trồng: Đất tạo ra không gian cho rễ cây phát triển, giữ cho cây đứng vững và cung cấp nước và dinh dưỡng.

+ Thúc đẩy phát triển kinh tế: Nông nghiệp là một trong những ngành kinh tế chủ yếu của Việt Nam. Đất có vai trò quyết định đến sản lượng nông sản, từ đó ảnh hưởng đến thu nhập và sinh kế của người dân.

+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Đất là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật và vi sinh vật, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.

+ Ngăn chặn xói mòn và bảo vệ môi trường: Đất giúp giữ nước, hạn chế xói mòn, bảo vệ môi trường sống cho nhiều sinh vật, đồng thời góp phần duy trì nguồn nước sạch.

Câu hỏi 5: 

Biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên

Biện pháp phòng, chống thiên tai

  • Khai thác bền vững: Hạn chế khai thác quá mức các tài nguyên không tái tạo như khoáng sản, dầu mỏ, và than đá.
  • Tái chế và tái sử dụng: Khuyến khích việc tái chế vật liệu như nhựa, kim loại để giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
  • Bảo vệ rừng và đa dạng sinh học: Trồng rừng, ngăn chặn nạn phá rừng và bảo vệ môi trường sống của động thực vật.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Đẩy mạnh việc sử dụng năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió để thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.

 

  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức tập huấn và diễn tập để người dân hiểu biết và có kỹ năng ứng phó khi thiên tai xảy ra.
  • Xây dựng hạ tầng kiên cố: Quy hoạch và xây dựng các công trình phòng chống thiên tai như đê điều, kè chắn sóng, và nhà ở chống lũ.
  • Hệ thống cảnh báo sớm: Đầu tư vào công nghệ dự báo thời tiết và thiên tai để kịp thời đưa ra các cảnh báo và sơ tán.
  • Trồng rừng phòng hộ: Tăng cường trồng rừng ở khu vực ven biển và đầu nguồn để ngăn ngừa xói mòn, lũ lụt và giảm thiệt hại từ thiên tai.

 

Câu hỏi 6: 

Miền Trung Việt Nam có khí hậu khô hạn hơn so với miền Bắc và miền Nam do các nguyên nhân sau:

  • Vị trí địa lý và địa hình đặc thù: Miền Trung nằm giữa dãy Trường Sơn và biển Đông, với dãy núi Trường Sơn chạy dọc theo chiều dài đất nước, tạo thành bức tường chắn gió. Gió mùa từ phía Tây Nam mang hơi ẩm bị chặn lại khi vượt qua dãy núi, gây mưa lớn ở Lào nhưng khi đến miền Trung, hơi ẩm giảm đi, làm cho khu vực này khô hơn.
  • Tác động của gió phơn Tây Nam: Vào mùa hè, miền Trung chịu ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam (gió Lào), mang không khí nóng khô từ đất liền và khiến nhiệt độ tăng cao, độ ẩm giảm, gây nên tình trạng khô hạn.
  • Ảnh hưởng của bão và lũ lụt:Miền Trung thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão từ biển Đông, nhưng các trận mưa bão này thường tập trung vào mùa mưa, trong khi phần lớn thời gian trong năm là khô hạn do không có nguồn nước ổn định.
  • Tác động của biển Đông:Mặc dù giáp biển, nhưng miền Trung không nhận được nhiều lượng mưa từ biển như miền Nam do ảnh hưởng của gió mùa và địa hình chắn gió.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác