Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Ngữ văn 9 CTST bài 4: Viết một truyện sáng tạo dựa trên một truyện đã đọc

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Truyện kể là gì? Hãy nêu định nghĩa của truyện kể?

Câu 2: Những yếu tố nào cấu thành một câu chuyện? Hãy liệt kê và giải thích ngắn gọn từng yếu tố?

Câu 3: Hãy nêu một số thể loại truyện kể phổ biến hiện nay?

Câu 4: Tại sao việc tạo ra nhân vật trong truyện kể lại quan trọng? Hãy giải thích ý kiến của em?


Câu 1:

Truyện kể là một hình thức nghệ thuật văn học, trong đó người viết (tác giả) sử dụng ngôn từ để kể lại một câu chuyện, thường bao gồm các nhân vật, bối cảnh, xung đột và một kết thúc. Truyện kể có thể là hư cấu (không có thật) hoặc dựa trên sự kiện có thật, và thường được viết dưới dạng văn bản hoặc lời nói.

Định nghĩa: Truyện kể là một tác phẩm văn học có cấu trúc rõ ràng, trong đó tác giả truyền tải một thông điệp hoặc cảm xúc thông qua việc xây dựng các tình huống, nhân vật và diễn biến.

Câu 2:

- Nhân vật: Là những người hoặc sinh vật tham gia vào câu chuyện. Nhân vật có thể là chính (nhân vật trung tâm) hoặc phụ (nhân vật hỗ trợ). Ví dụ: Harry Potter trong loạt truyện của J.K. Rowling.

- Bối cảnh: Là không gian và thời gian diễn ra của câu chuyện. Bối cảnh giúp người đọc hình dung được môi trường sống của nhân vật. Ví dụ: Bối cảnh trong "Rừng Na Uy" của Haruki Murakami diễn ra ở Nhật Bản, tạo nên không khí đặc trưng cho câu chuyện.

- Cốt truyện: Là chuỗi sự kiện chính diễn ra trong câu chuyện, thường bao gồm các giai đoạn như mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc. Ví dụ: Cốt truyện trong "Cô bé bán diêm" của Hans Christian Andersen xoay quanh một cô bé nghèo khổ cố gắng bán diêm trong đêm Giáng sinh.

- Xung đột: Là sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật và hoàn cảnh. Xung đột là yếu tố chính thúc đẩy cốt truyện. Ví dụ: Trong "Romeo và Juliet" của Shakespeare, xung đột giữa hai gia đình Montague và Capulet là nguyên nhân dẫn đến bi kịch.

- Thông điệp: Là ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải qua câu chuyện. Thông điệp có thể là bài học về cuộc sống, tình yêu, tình bạn, hoặc những giá trị đạo đức. Ví dụ: Thông điệp về tình yêu và sự hy sinh trong "Chí Phèo" của Nam Cao.

Câu 3: 

Truyện cổ tích: Là thể loại truyện dân gian, thường có yếu tố kỳ ảo, nhân vật chính thường là hoàng tử, công chúa, và các phép thuật. Ví dụ: "Cinderella" (Cô bé Lọ Lem).

- Truyện ngắn: Là thể loại truyện có độ dài ngắn hơn tiểu thuyết, thường tập trung vào một sự kiện hoặc một khoảnh khắc trong cuộc sống. Ví dụ: "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh" của Nguyễn Nhật Ánh.

- Tiểu thuyết: Là thể loại truyện dài, có nhiều nhân vật và cốt truyện phức tạp. Ví dụ: "Nhà giả kim" của Paulo Coelho.

- Truyện khoa học viễn tưởng: Là thể loại truyện khám phá các khái niệm khoa học, công nghệ tương lai hoặc thế giới giả tưởng. Ví dụ: "1984" của George Orwell.

- Truyện trinh thám: Là thể loại truyện xoay quanh các vụ án, điều tra và giải quyết bí ẩn. Ví dụ: Các tác phẩm của Agatha Christie như "Án mạng trên chuyến tàu nhanh phương Đông".

Câu 4:

- Kết nối cảm xúc: Nhân vật là cầu nối giữa câu chuyện và người đọc. Khi người đọc cảm nhận được sự đồng cảm với nhân vật, họ sẽ dễ dàng bị cuốn hút vào câu chuyện. Ví dụ, nhân vật Harry Potter đã trở thành biểu tượng cho nhiều thế hệ độc giả vì tính cách và hành trình phát triển của cậu.

- Thể hiện thông điệp: Nhân vật thường mang trong mình những giá trị, quan điểm và bài học mà tác giả muốn truyền tải. Hành động và quyết định của nhân vật có thể phản ánh các vấn đề xã hội, đạo đức hay tâm lý con người. Ví dụ, trong "Chí Phèo", nhân vật Chí Phèo thể hiện sự bất lực của con người trước xã hội.

- Tạo nên xung đột: Nhân vật chính và nhân vật phản diện thường tạo ra xung đột, điều này giúp thúc đẩy cốt truyện. Sự đối đầu giữa các nhân vật làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và kịch tính hơn.

- Khắc họa bối cảnh: Nhân vật cũng giúp xây dựng bối cảnh văn hóa, xã hội và lịch sử của câu chuyện. Họ phản ánh những điều kiện sống, tâm tư và nguyện vọng của con người trong một thời kỳ nhất định.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác