Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Ngữ văn 12 cd bài 1: Thực hành tiếng Việt Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Ngôn ngữ trang trọng là gì? Hãy nêu đặc điểm chính của nó?

Câu 2: Ngôn ngữ thân mật là gì? Hãy cho ví dụ về ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ này?

Câu 3: Nêu một số từ hoặc cụm từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng?

Câu 4: Nêu một số từ hoặc cụm từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ thân mật?


Câu 1: 

Ngôn ngữ trang trọng là cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chính thức, nghiêm túc hoặc cần sự tôn trọng. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, bài phát biểu, bài viết học thuật hoặc khi giao tiếp với những người có địa vị cao.

Đặc điểm chính: 

+ Từ vựng phong phú: Sử dụng từ ngữ chính xác, ít từ lóng hoặc từ không trang trọng. Ví dụ: Thay vì nói "đi làm", có thể nói "tham gia công việc".

+ Cấu trúc câu phức tạp: Thường sử dụng câu dài hơn với nhiều thành phần, tránh câu ngắn và đơn giản. Ví dụ: "Chúng tôi rất vinh dự được mời tham gia sự kiện này."

+ Sử dụng ngôi thứ ba: Thay vì sử dụng ngôi thứ nhất hoặc thứ hai, ngôn ngữ trang trọng thường thiên về ngôi thứ ba để giữ khoảng cách. Ví dụ: “Ngài đã hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc.”

Câu 2:

Ngôn ngữ thân mật là cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống quen thuộc, gần gũi hoặc không chính thức. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, gia đình hoặc những người có mối quan hệ thân thiết.

Ví dụ về ngữ cảnh sử dụng:

- Ngữ cảnh: Khi bạn gặp gỡ bạn bè hoặc người thân.

Ví dụ: "Ê, mày đang làm gì đấy? Tối nay đi chơi không?"

Trong tình huống này, người nói sử dụng từ "ê" và "mày" để thể hiện sự thân thiết và gần gũi.

Câu 3: 

- Kính thưa: Dùng để bắt đầu một bài phát biểu hoặc thư từ. Ví dụ: "Kính thưa quý vị đại biểu..."

Xin phép: Dùng để xin phép làm gì đó. Ví dụ: "Xin phép được trình bày ý kiến của mình."

- Trân trọng: Dùng để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: "Trân trọng cảm ơn sự hỗ trợ của quý vị."

- Chân thành: Thể hiện sự chân thành trong lời nói. Ví dụ: “Tôi chân thành xin lỗi về sự bất tiện này.”

Câu 4: 

- Ê: Một cách gọi thân mật để thu hút sự chú ý. Ví dụ: "Ê, mày có nghe không?"

- Mày: Từ chỉ người thân quen, bạn bè. Ví dụ: "Mày làm gì đấy?"

- Đi chơi: Một cách nói đơn giản để đề cập đến việc đi ra ngoài giải trí. Ví dụ: "Tối nay đi chơi không?"

- Thích quá: Diễn tả sự hào hứng hoặc yêu thích. Ví dụ: "Món này ngon quá, thích quá đi!"


Bình luận

Giải bài tập những môn khác