Unit 12: Don't ride your bike too fast! Lesson 2

Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Đừng đạp xe đạp quá nhanh!) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Look, listen and repeat 2. Point and say 4. Listen and complete with one word
Unit 12: Don't ride your bike too fast! Lesson 2

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a) Look. What are these children doing, class? (Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?)
    They're looking at the apples on the tree. (Chúng đang nhìn những quả táo trên cây.)
  • b) What is this boy doing? (Cậu bé này đang làm gì?)
    He's climbing the apple tree. (Cậu ấy đang trèo lên cây táo.)
  • c) Should he do that? (Cậu ấy nên làm việc đó không?)
    No, he shouldn't. (Không, cậu ấy không nên.)
  • d) Why shouldn't the climb the tree? (Tại sao không nên trèo cây?)
    Because he may fall and break his leg. (Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gãy chân.)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a) Why shouldn't I play with the knife? (Tại sao tôi không nên chơi với dao?)
    Because you may cut yourself. (Bởi vì bạn có thể đứt tay.)
  • b) Why shouldn't I play with the stove? (Tại sao tôi không nên chơi với bếp lò ?)
    Because you may get a burn. (Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.)
  • c) Why shouldn't I ride to fast? (Tại sao tôi không nên đi/cưỡi xe quá nhanh?)
    Because you may fall off your bike. (Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.)
  • d) Why shouldn't I run down the stairs? (Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?)
    Because you may break your arm. (Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about why someone shouldn’t do something. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.)

  1. What is he/she doing? (Cậu/Cô ấy đang làm gì?)
  2. He/She is ... (Cậu/Cô ấy đang ...)
  3. He/She shouldn't do that! (Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!)
  4. Why shouldn't he/she...? (Tại sao cậu/cô ấy không nên...?)
  5. Because he/she may... (Bởi vì cậu/cô ấy có thể bị ...)

4. Listen and complete with one word (Nghe và điền một từ để hoàn thành câu)

  • 1. Tony shouldn’t play with the knife because it’s very __sharp__. (Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất bén/ sắc.)
  • 2. Nam shouldn’t climb the __wall__because he may fall and break his leg. (Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/ té gãy chân.)
  • 3. Mai shouldn’t play wit the stove because she may get a __burn__. (Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng.)
  • 4. Tom shouldn’t ride too fast because he may fall and break his __arm__. (Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.)

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

  • Tom  : What are you holding in your hand?
  • Phong : A (1) __knife__.
  • Tom  : Oh, no. It’s dangerous. (2) __Don’t__ play with it!
  • Phong : (3) __Why__ shouldn’t I play with it?
  • Tom  : Because you may cut (4) __yourself__.
  • Phong : I can (5) __see__ that. Thank you, Tom.

Hướng dẫn dịch:

  • Tom: Bạn đang cầm gì trong tay vậy?
  • Phong: Một con dao.
  • Tom: Ồ, không. Nó rất nguy hiểm. Đừng chơi với nó!
  • Phong: Tại sao mình không nên chơi với nó?
  • Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.
  • Phong: Mình biết rồi. Cảm ơn bạn nha Tom.

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

A matching game  (Trò chơi kết hợp/nối)

Bình luận

Giải bài tập những môn khác