Tắt QC

Trắc nghiệm ôn tập Tin học ứng dụng 12 cánh diều học kì 1 (Phần 1)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 cánh diều ôn tập học kì 1 (Phần 1) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Phần tử trong HTML:

  • A. Được sử dụng để tạo các đoạn văn bản
  • B. Được sử dụng để tạo các tiêu đề
  • C. Được sử dụng để tạo các siêu liên kết
  • D. Được sử dụng để tạo các bảng

Câu 2: Làm thế nào để duy trì sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp qua mạng?

  • A. Tham gia vào các cuộc tranh cãi không cần thiết
  • B. Phớt lờ cảm xúc của người khác
  • C. Chỉ gửi các tin nhắn ngắn gọn và không quan tâm đến ý nghĩa
  • D. Đọc kỹ và suy nghĩ trước khi gửi tin nhắn hoặc bình luận 

Câu 3: Dòng đầu tiên của văn bản HTML là:

  • A. Tiêu đề của trang web
  • B. Doctype
  • C. Nội dung của trang web
  • D. Siêu dữ liệu

Câu 4: Giao thức SMTP hoạt động trên cổng nào?

  • A. Cổng 25
  • B. Cổng 80
  • C. Cổng 21
  • D. Cổng 110

Câu 5: Cú pháp để tạo một liên kết mở trong một cửa sổ mới là:

  • A. <a href="url" target="_blank">Link
  • B. <a href="url" target="_self">Link
  • C. <a href="url" new="true">Link
  • D. <a href="url" window="_new">Link

Câu 6: Khi gặp phải những ý kiến tiêu cực hoặc phê bình không xây dựng trên mạng, bạn không nên làm gì?

1) Phản ứng tiêu cực và trả đũa

2) Đọc và xem xét phản hồi một cách tích cực để cải thiện bản thân

3) Bỏ qua và không phản hồi

4) Chia sẻ phản hồi đó với nhiều người hơn

Số phát biểu đúng là

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 7: Trong HTML, dấu “/” trong thẻ có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu phần tử bị lỗi
  • B. Kết thúc thẻ
  • C. Bắt đầu thẻ
  • D. Chỉ thị kiểu chữ

Câu 8: Trợ lí ảo có chức năng nào sau đây? 

  • A. Tìm kiếm thông tin bằng tiếng nói của người dùng.
  • B. Nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Nhận dạng chữ viết tay.
  • D. Kiểm tra lỗi chính tả.

Câu 9: Thẻ nào được dùng để tạo tiêu đề cấp 1 trong HTML?

  • A. <header>
  • B. <h1>
  • C. <title>
  • D. <head>

Câu 10: Để kết nối một văn phòng với các văn phòng khác trên toàn quốc, bạn nên chọn giải pháp nào?

  • A. Sử dụng mạng WAN
  • B. Sử dụng mạng LAN
  • C. Sử dụng mạng MAN
  • D. Sử dụng mạng PAN

Câu 11: HTML là viết tắt của:

  • A. Hypertext Markup Language
  • B. Hyperlink and Text Markup Language
  • C. Hypertext Multi-language
  • D. Hypertext Media Language

Câu 12: Trong một mạng LAN, nếu bạn cần đảm bảo rằng mọi máy tính đều có thể truy cập vào một máy chủ trung tâm mà không bị trễ, bạn nên áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Sử dụng Switch với VLAN
  • B. Cài đặt cấu hình mạng phân lớp
  • C. Sử dụng máy chủ DHCP để phân phối địa chỉ IP
  • D. Tối ưu hóa cấu hình QoS (Quality of Service)

Câu 13: Công nghệ nhận dạng vân tay không được sử dụng để 

  • A. xác thực giao dịch trực tuyến.
  • B. xử lí ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. mở khoá điện thoại thông minh.
  • D. quản lí điểm danh.

Câu 14: Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Một loại phần mềm
  • B. Một loại phần cứng
  • C. Khả năng máy tính học và suy nghĩ như con người
  • D. Một hệ điều hành

Câu 15: Machine learning là gì?

  • A. Học máy tự động từ dữ liệu
  • B. Viết mã phần mềm
  • C. Quản lý dữ liệu
  • D. Tất cả các ý trên

Câu 16: Giao thức TCP đảm bảo điều gì trong quá trình truyền dữ liệu?

  • A. Đảm bảo dữ liệu được truyền đầy đủ và chính xác
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • C. Giảm thiểu số lượng gói tin
  • D. Kết nối nhanh chóng

Câu 17: Nếu bạn quản lý một mạng máy tính quy mô lớn với hàng ngàn thiết bị, bạn cần một cách hiệu quả để theo dõi và quản lý trạng thái mạng. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống quản lý mạng (NMS) với khả năng giám sát và cảnh báo tự động
  • B. Theo dõi từng thiết bị mạng bằng cách sử dụng công cụ thủ công
  • C. Sử dụng phần mềm diệt virus để theo dõi mạng
  • D. Cập nhật firmware cho các thiết bị mạng định kỳ

Câu 18: AI không có đặc trưng nào sau đây?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • B. Khả năng nhận thức được môi trường xung quanh.
  • C. Khả năng rút kinh nghiệm từ những sai lầm.
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 19: Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên là quan trọng trong bảo mật mạng?

  • A. Để cải thiện hiệu suất máy tính
  • B. Để sử dụng các tính năng mới
  • C. Để khắc phục lỗ hổng bảo mật và bảo vệ chống lại các mối đe dọa mới
  • D. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ

Câu 20: Một ví dụ về ứng dụng của AI là gì?

  • A. Phần mềm xử lý văn bản
  • B. Hệ thống tự động lái xe
  • C. Máy in
  • D. Máy quét mã vạch

Câu 21: Giao thức HTTP chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Truyền tải trang web
  • B. Kết nối các máy tính
  • C. Quản lý địa chỉ IP
  • D. Cung cấp dịch vụ email

Câu 22: MYCIN là hệ chuyên gia trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Nghiên cứu khoa học.
  • D. Kinh doanh.

Câu 23: Khi thiết lập một mạng nội bộ trong một tòa nhà cao tầng với nhiều phòng ban và phòng họp, bạn cần đảm bảo rằng mạng có thể mở rộng dễ dàng trong tương lai. Bạn nên áp dụng kiến trúc mạng nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Mạng phân lớp (Layered Network Architecture) với thiết kế có khả năng mở rộng
  • B. Mạng đơn lớp (Flat Network)
  • C. Mạng điểm-điểm (Point-to-Point Network)
  • D. Mạng đa lớp (Multilayer Network) không có khả năng mở rộng

Câu 24: Địa chỉ IP là gì?

  • A. Một số nhận diện duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng
  • B. Một loại cáp mạng
  • C. Một giao thức truyền tải dữ liệu
  • D. Một ứng dụng mạng

Câu 25: Machine learning là một phần của lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Trí tuệ nhân tạo
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Phần cứng máy tính

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác