Speak Unit 11: Traveling around Viet Nam

Phần "speak" sẽ giúp bạn học biết cách đưa ra yêu cầ và cách trả lời theo chủ đề của unit 11: Traveling around Viet Nam (Du lịch quanh Việt Nam.) Bạn học chú ý cách hỏi và trả lời đúng ngữ pháp. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Speak Unit 11: Traveling around Viet Nam

SPEAK – UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM

Sử dụng “mind” để đưa ra yêu cầu:

Request (Lời yêu cầu)

Reply (Lời đáp)

X

Do you mind closing the door? (Làm ơn đóng giúp tôi cái cửa.)

Would you mind opening the window? (Vui lòng đóng cứa sổ giúp tôi.)

Do you mind if I take a photo? (Tôi chụp ảnh có phiền gì không ạ?)

Would you mind if I take a photo? (Tôi chụp ảnh có phiền gì không ạ?)

  • No, I don’t mind. (Không thành vấn đề.)
  • No, of course not. (Dĩ nhiên là được rồi.)
  • Not at all (Không có gì.)
  • Please do/ please go ahead. (Anh (chị) cứ chụp đi/ Cứ tự nhiên.)

 

  • I’m sorry. I can’t. (Xin lỗi, tôi không thế.)
  • I’m sorry. That is not possible. (Tôi xin lỗi, nhưng điều đó không thể làm được ạ.)
  • I’d prefer you didn’t./ I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ là bạn không nên.)

Hãy nói chuyện với bạn bên cạnh. Một trong hai bạn là học sinh A, còn bạn kia là học sinh B. Hãy xbạn thông tin về vai của bạn và dùng “mind” trong lời yêu cầu hoặc đề nghị.

Học sinh A: Bạn là khách du lịch đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn muốn thăm những nơi này: chợ, sở thủ. viện bảo tàng, đến một nhà hàng để ăn trưa. Hãy hỏi nhân viên du lịch đề được hướng dẫn cách đi. Những cách diễn đạt trong bảng sẽ giúp bạn.

Useful expressions: (Các diễn đạt thường dùng)

  • Could you give me some information, please? (Làm ơn cho tói biết một số thông tin?)
  • Would you mind if I asked you a question? (Làm ơn cho tôi hỏi một câu?)
  • I want to visit a market. Could you suggest one? (Tôi muốn đi chợ. Anh (chị) làm ơn giới thiệu cho tôi một cái.)
  • Do you mind suggesting one? (Anh (chị) làm ơn giới thiệu cho tôi một cái?)
  • That sounds interesting. (Nghe có vẻ hay đấy./ Thích nhỉ!)
  • No. I don't want to go there. (Không, tôi không muốn đến đỏ.)

Student B: You are a tourist information officer at Saigon Tourist. A tourist is going to ask you for help. You should make suggestions about which places to visit. The following information will help you. (Học sinh B:  Bạn là nhân viên du lịch cùa Công ty Du lịch Sài Gòn. Một khách du lịch muốn bạn giúp đỡ. Bạn hãy đề nghị một số nơi cần đến. Thông tin sau đây sẽ giúp bạn.)

Useful expressions: (Các diễn đạt thường dùng)

  • Do you mind if I suggest one? (Tôi gợi ý một cái nhẻ?)
  • How about going to Thai Binh Market? (Anh (chị) thử đi chợ Thái Bình đi?)
  • I suggest going to Ben Thanh Market. (Anh (chị) thử đi chợ Ben Thành đi.)

Giải:

  • Student A: I want to visit a market. Do you mind suggesting one? (Mình muốn thăm một cái chợ. Bạn có thể gơi ý cho mình một cái không?)
  • Student B: How about going to Ben Thanh market? (Chợ Bến Thành thì sao nhỉ?)
  • Student A: Is it near here? (Nó gần đây không?)
  • Student B: About a 5-minute walk. (Khoảng 5 phút đi bộ.)
  • Student A: Is it open every day? (Nó mở cửa hàng ngày à?)
  • Student B: That's right. It’s open daily from 5 am to 8 pm. (Đúng vậy. Nó mở cửa hàng ngày từ 5 giờ sang đến 8 giờ tối.)
  • Student A: What can I buy there? (Tôi có thể mua gì ở đó?)
  • Student B: Everything you want. (Mọi thứ bạn muốn.)
  • Student A: Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

Bình luận

Giải bài tập những môn khác