Video giảng Lịch sử và Địa lí 4 kết nối bài 11 Sông Hồng và văn minh sông Hồng
Video giảng Lịch sử và Địa lí 4 Kết nối bài 11 Sông Hồng và văn minh sông Hồng. Các kiến thức được truyền tải nhẹ nhàng, dễ hiểu. Các phần trọng tâm sẽ được nhấn mạnh, giảng chậm. Xem video, học sinh sẽ dễ dàng hiểu bài và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được video này. => Xem video demo
Tóm lược nội dung
BÀI 11: SÔNG HỒNG VÀ VĂN MINH SÔNG HỒNG
Chào mừng các em đến với bài học ngày hôm nay!
Thông qua video này, các em sẽ nắm được các kiến thức và kĩ năng như sau:
- Ví trí và tên gọi của sông Hồng
- Nền văn minh sông Hồng
HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG
Mô tả những gì em quan sát được trong bức ảnh.
HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
Hoạt động 1: Vị trí và tên gọi sông Hồng
+ Xác định vị trí và giới thiệu hệ thống sông Hồng trên bản đồ.
+ Kể một số tên gọi khác của sông Hồng.
Video trình bày nội dung:
- Đồng bằng sông Hồng trải rộng từ vĩ độ 21°34´B (huyện Lập Thạch) tới vùng bãi bồi khoảng 19°5´B (huyện Kim Sơn), từ 105°17´Đ (huyện Ba Vì) đến 107°7´Đ (trên đảo Cát Bà). Phía bắc và đông bắc là Vùng Đông Bắc (Việt Nam), phía tây và tây nam là vùng Tây Bắc, phía đông là vịnh Bắc Bộ và phía nam vùng Bắc Trung Bộ. Đồng bằng thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam.
- Các dân tộc ở những vùng khác nhau của Việt Nam gọi tên sông Hồng khác nhau, trong mỗi đoạn sông cũng có thể có tên gọi khác nhau. Thời sơ sử, sông Hồng có tên là sông Văn Lang. Vào thời nhà Hán, sông Hồng có tên là sông Diệp Du. Thời Lý Trần và thời thuộc Minh (đầu thế kỷ XV), sông Hồng được gọi là sông Lô. Khúc sông từ Điệp Thôn (xã Tráng Việt, huyện Mê Linh) đến Hải Bối (huyện Đông Anh) được gọi là sông Tráng Việt; từ Hải Bối trở đi gọi là sông Nhị (hoặc Nhị Hà).
Hoạt động 2: Văn minh sông Hồng
+ Giới thiệu thành tựu của văn minh sông Hồng qua những hình ảnh dưới đây:
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Câu chuyện Sơn Tinh Thủy Tinh cho biết điều gì về đời sống tinh thần của người Việt cổ?
Video trình bày nội dung:
* Thành tựu tiêu biểu của văn minh sông Hồng
- Hình 1. Trống đồng Ngọc Lũ: Đây là hình ảnh trống đồng Ngọc Lũ – một trong những trống đẹp nhất của trống đồng Đông Sơn. Trống có đường kính mặt 79,3 cm, cao 63 cm; được phát hiện khi đắp đê tại xã Như Trác, huyện Nam Xang (nay là huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) năm 1893. Trống đồng vừa là nhạc cụ sử dụng trong các lễ hội, vừa làm hiệu lệnh sử dụng trong chiến đấu,..
- Hình 2. Lược đồ khu di tích thành Cổ Loa ngày nay: Thành Cổ Loa là kinh đô của nước Âu Lạc, nay thuộc xã Cổ Loa, huyện Đông Anh (thành phố Hà Nội). Thành có ba vòng khép kín là: thành nội, thành trung và thành ngoại. Giữa các vòng thành đều có hào nước.
- Hình 3. Hoa văn trên trống đồng Ngọc Lũ: Trên trống đồng Ngọc Lũ có nhiều kiểu hoạ tiết, hoa văn phong phú như: hình thuyền; hình người thổi kèn, nhảy múa; hình người giã gạo; hình nhà sàn mái cong... Hoa văn trên trống đồng giúp chúng ta hình dung phần nào về đời sống vật chất và tinh thần khá phong phú của người Việt cổ như: ở nhà sàn, đi lại bằng thuyền, lương thực chính bằng gạo, các sinh hoạt văn hoá như: nhảy múa, thổi kèn,…
* Đời sống của người Việt cổ
- Câu chuyện Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ là một huyền thoại nổi tiếng trong văn hóa dân gian Việt Nam mà còn phản ánh nhiều khía cạnh quan trọng về đời sống tinh thần và thế giới quan của người Việt cổ:
+ Câu chuyện Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện sự tín ngưỡng của người Việt cổ vào các lực lượng siêu nhiên và thiên nhiên. Sơn Tinh và Thủy Tinh đại diện cho các yếu tố tự nhiên quan trọng như núi non và nước. Qua cuộc chiến giữa hai nhân vật này, câu chuyện phản ánh sự tin tưởng vào các thần linh và sự ảnh hưởng của chúng đối với cuộc sống con người. Điều này cho thấy người Việt cổ rất coi trọng các yếu tố thiên nhiên và thần thoại trong đời sống tinh thần của họ.
+ Sơn Tinh và Thủy Tinh không chỉ là các nhân vật thần thoại mà còn biểu trưng cho các quyền lực chính trị và xã hội. Cuộc thi để giành được công chúa Mị Nương không chỉ là một cuộc thi về sức mạnh mà còn thể hiện khát vọng về quyền lực và vị trí trong xã hội. Điều này phản ánh rõ ràng khát vọng quyền lực và địa vị trong xã hội phong kiến của người Việt cổ.
+ Sơn Tinh, vị thần của núi non, đại diện cho sự bảo vệ và cân bằng của thiên nhiên. Thủy Tinh, đại diện cho nước, thể hiện sức mạnh và khả năng gây ra thiên tai. Câu chuyện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố thiên nhiên, cũng như sự cần thiết phải bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi các thảm họa.
+ Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh cũng thể hiện tinh thần cần cù và sáng tạo của người Việt cổ. Sơn Tinh với khả năng ứng biến và khôn ngoan trong việc xử lý các thử thách của Thủy Tinh cho thấy phẩm chất của một người lãnh đạo biết sử dụng trí tuệ và sự sáng tạo để vượt qua khó khăn.
Nội dung video Bài 11: “Sông Hồng và văn minh sông Hồng” còn nhiều phần rất hấp dẫn và thú vị. Hãy cùng đăng kí để tham gia học bài và củng cố kiến thức thông qua hoạt động luyện tập và vận dụng trong video.